Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/8/2025: Gạo Xuất Khẩu Bất Ngờ Tăng Mạnh

Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, giá lúa gạo hôm nay ngày 8/8/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận mức giá ổn định với mặt hàng lúa và giảm nhẹ ở một số loại gạo nguyên liệu ở thị trường trong nước. Trong khi đó, giá gạo xuất khẩu bất ngờ bật tăng mạnh từ 9–12 USD/tấn, đánh dấu bước ngoặt sau nhiều ngày đi ngang. Hoạt động mua bán trong nước vẫn còn chậm do lượng hàng về ít và tâm lý thận trọng từ phía thương lái.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 8/8

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa Đài Thơm 8

6.100 - 6.200 - 6.100 - 6.200

Lúa OM 5451

5.900 - 6.000 - 5.900 - 6.000

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200

-

6.000 - 6.200

Diễn biến địa phương: 

  • Đồng Tháp: Lượng lúa tươi thu về giảm, nhiều thương lái ngừng mua hoặc hạn chế hỏi hàng mới.
  • Cà Mau (Bạc Liêu cũ): Hoạt động mua bán chậm, giá có dao động nhẹ nhưng không đáng kể.

  • An Giang (Kiên Giang cũ): Lúa vãn đồng, giao dịch rải rác, giá giữ vững.

  • Cần Thơ (Sóc Trăng cũ): Thương lái hỏi mua ít, giao dịch diễn ra rời rạc.

  • An Giang (trung tâm): Một số thương lái vẫn dò giá nhưng trả thấp, giao dịch chưa khởi sắc.

Thị trường lúa Hè Thu tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục trong giai đoạn trầm lắng. Dù không có điều chỉnh rõ rệt về giá, nhưng sức mua từ các doanh nghiệp và thương lái vẫn chưa có dấu hiệu cải thiện. Nguồn cung ngoài đồng đang khan hiếm, khiến giao dịch tại các địa phương diễn ra cầm chừng, không tạo được đột biến giá.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • Lúa OM 18 (tươi): 6.000 - 6.200 đồng/kg

  • Lúa OM 5451 (tươi): 5.900 - 6.000 đồng/kg

  • Lúa IR 50404 (tươi): 5.700 - 5.900 đồng/kg

  • Lúa Nàng Hoa 9: 6.000 - 6.200 đồng/kg

  • Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 6.100 - 6.200 đồng/kg

  • Lúa OM 308 (tươi): 5.700 - 5.900 đồng/kg

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 8/8

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

13.000 - 14.000

- 13.000 - 14.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000

-

21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Tại thị trường nội địa, giá một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu tiếp tục xu hướng giảm nhẹ do sức tiêu thụ yếu. Cụ thể, CL 555 và OM 380 đồng loạt giảm 100 đồng/kg. Trong khi đó, gạo thành phẩm và các dòng phổ thông vẫn giữ nguyên giá để ổn định thị trường.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Các kho giao dịch thưa thớt, nhiều nơi mua cầm chừng.
  • Lấp Vò (Đồng Tháp): Lượng hàng về ít, giá bán giữ nguyên do sức mua yếu.

  • Sa Đéc (Đồng Tháp): Bến gạo ít hoạt động, lượng hàng về thấp, giá bình ổn.

  • An Cư – Cái Bè (Tiền Giang cũ): Giao dịch chậm, giá không có biến động rõ rệt.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 8/8

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu OM 380giảm 100 đồng, còn 8.200 – 8.300 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu CL 555giảm 100 đồng, còn 8.600 – 8.800 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu IR 504: 8.500 – 8.600 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 5451: 9.500 – 9.650 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 18: 9.600 – 9.700 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 8/8

Thị trường bán lẻ vẫn giữ ổn định về giá. Sức tiêu thụ tại các chợ truyền thống không tăng so với những ngày trước, tạo nên mặt bằng giá đi ngang.

  • Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

  • Gạo Hương Lài / Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

  • Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

  • Thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Thơm Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

  • Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

  • Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 8/8

Phụ phẩm gạo tiếp tục đi ngang. Giá tấm và cám giữ nguyên so với hôm qua, phản ánh cung – cầu ổn định trong ngắn hạn.

  • Tấm OM 5451: 7.400 – 7.500 đồng/kg

  • Cám gạo: 8.000 – 9.000 đồng/kg

  • Biên độ dao động chung phụ phẩm: 7.400 – 9.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 8/8

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000

-

Nếp Long An (tươi)

7.800 - 8.000

-

Nếp An Giang (khô)

9.700 - 9.900 -

Nếp An Giang (tươi)

7.700 - 7.900

-

Hiện thị trường không có thông tin điều chỉnh giá đối với mặt hàng nếp. Tuy nhiên, theo xu hướng ổn định của thị trường lúa – gạo trong nước, giá nếp nhiều khả năng vẫn giữ ở vùng an toàn, chưa có đột biến.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 8/8

Điểm sáng lớn nhất trong ngày đến từ thị trường xuất khẩu. Theo báo cáo từ Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu tăng mạnh trên cả 3 phân khúc, phản ánh nhu cầu tăng trở lại từ thị trường quốc tế:

  • Gạo 5% tấm391 USD/tấn (tăng 9 USD)

  • Gạo 25% tấm370 USD/tấn (tăng 12 USD)

  • Gạo 100% tấm335 USD/tấn (tăng 10 USD)

Việc giá gạo xuất khẩu bật tăng trở lại là yếu tố tích cực cho các doanh nghiệp, hứa hẹn khả năng mở rộng hợp đồng trong thời gian tới nếu giữ vững chất lượng và tiến độ giao hàng.

 

Ngày 8/8/2025, thị trường nội địa duy trì trạng thái ổn định, tuy nhiên có một số dòng gạo nguyên liệu tiếp tục hạ giá nhẹ để thúc đẩy tiêu thụ. Trong khi đó, giá gạo xuất khẩu ghi nhận cú hích rõ rệt, tạo nền tảng khả quan cho ngành lúa gạo Việt Nam từ nay đến cuối tháng. Giao dịch trong nước vẫn chậm, nhưng kỳ vọng về đầu ra tăng trở lại đang giúp ổn định tâm lý người bán.

Nguồn: Báo Kinh Tế và Đô Thị

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/11/2025: Giao Dịch Chậm

Thị trường lúa gạo ngày 29/11/2025 tiếp tục duy trì trạng thái bình lặng. Dù nguồn lúa còn lại trên đồng không nhiều, giá lúa và giá gạo vẫn giữ được sự ổn định. Giao dịch tại các kho và thương lái diễn ra cầm chừng, không có biến động mạnh so với những ngày trước. Một vài phụ phẩm tăng nhẹ, nhưng tổng thể thị trường chưa xuất hiện xu hướng mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/11/2025: Giá Gạo Khởi Sắc

Thị trường lúa gạo ngày 28/11/2025 ghi nhận nhiều tín hiệu ổn định, dù sức mua nhìn chung khá yếu. Một số loại gạo nguyên liệu tăng nhẹ 50 đồng/kg, phản ánh nguồn cung lúa vụ cũ dần cạn kiệt. Trong khi đó, giao dịch tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức lai rai, giá nhìn chung giữ vững theo mặt bằng tuần trước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/11/2025: Thị Trường Ổn Định Trở Lại

Thị trường lúa gạo ngày 27/11 ghi nhận nhịp giao dịch nhìn chung khá trầm lắng, nhưng một số khu vực đã bắt đầu xuất hiện tín hiệu tích cực. Tại Đồng Tháp, thương lái tăng cường hỏi mua lúa thơm và lúa dẻo, khiến giá có chiều hướng nhích nhẹ. Ở các tỉnh còn lại, giá tiếp tục giữ nhịp ổn định, thị trường không có biến động lớn. Trong khi đó, mặt hàng gạo nguyên liệu và gạo bán lẻ vẫn duy trì mức giá quen thuộc của những ngày cuối tháng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 26/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo ngày 26/11 tiếp tục duy trì nhịp giao dịch trầm lắng. Mặc dù hoạt động thu mua giảm rõ rệt, đặc biệt tại khu vực Tây Ninh do lượng lúa trên đồng đã thưa dần, nhưng mặt bằng giá vẫn giữ được sự ổn định. Tình trạng “giữ giá – mua dè dặt” của cả nông dân lẫn thương lái khiến thị trường trong nước duy trì trạng thái lặng sóng nhưng không suy yếu.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/11/2025: Thương Lái Chậm Mua

Thị trường lúa gạo ngày 25/11/2025 tiếp tục duy trì trạng thái ít biến động, bất chấp giao dịch từ thương lái và nhà máy đang khá trầm lắng. Trong bối cảnh lượng lúa cuối vụ không còn nhiều và hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng, mặt bằng giá nhìn chung vẫn ổn định trên toàn vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 24/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo ngày 24/11/2025 ghi nhận xu hướng đi ngang trên diện rộng. Nguồn cung cuối vụ không dồi dào nhưng nhu cầu thu mua của thương lái cũng không mạnh, khiến giá duy trì sự ổn định. Tình hình giao dịch tại nhiều địa phương khá yên ắng, song mặt bằng giá vẫn giữ ở mức vững nhờ lượng hàng còn lại không nhiều.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 22/11/2025: Gạo Xuất Khẩu Biến Động Mạnh

Thị trường lúa gạo ngày 22/11/2025 tiếp tục duy trì nhịp giao dịch ổn định ở kênh nội địa, trong khi giá gạo xuất khẩu lại ghi nhận những biến động trái chiều giữa các nhóm sản phẩm. Nguồn cung lúa cuối vụ đã giảm mạnh nhưng nhu cầu mua mới vẫn không tăng, khiến mặt bằng giá lúa – gạo trong nước giữ ở mức vững. Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu chịu áp lực điều chỉnh theo biến động của thị trường quốc tế, đặc biệt ở các dòng gạo thơm và Jasmine.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/11/2025: Giao Dịch Cầm Chừng

Thị trường lúa gạo ngày 21/11/2025 ghi nhận trạng thái ổn định, không xuất hiện biến động mạnh ở cả kênh nội địa lẫn xuất khẩu. Mặc dù nguồn lúa cuối vụ đã giảm rõ rệt, nhu cầu thu mua của thương lái và doanh nghiệp vẫn ở mức thận trọng. Hoạt động giao dịch chỉ diễn ra lai rai, chủ yếu tập trung ở các vùng còn sót lại diện tích lúa muộn.Giá gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm và phụ phẩm giữ nhịp ổn định, phản ánh tâm lý chờ đợi của thị trường trong giai đoạn giao mùa vụ.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 20/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo ngày 20/11/2025 ghi nhận xu hướng ổn định trên diện rộng. Nguồn cung cuối vụ hạn chế, hoạt động thu mua ở nhiều nơi khá dè dặt, khiến giá duy trì ở mức vững. Gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm tiếp tục đi ngang, trong khi thị trường xuất khẩu vẫn giữ mức giá cạnh tranh trên bản đồ thương mại quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 19/11/2025: Giao Dịch Chậm

Thị trường lúa gạo ngày 19/11 tiếp tục diễn biến trầm lắng khi bước vào giai đoạn cuối vụ. Nguồn cung thu hoạch còn lại không nhiều, trong khi nhu cầu mua mới từ doanh nghiệp và thương lái khá dè dặt. Mặc dù giao dịch yếu, mặt bằng giá đa số vẫn duy trì ổn định, chỉ ghi nhận một vài điều chỉnh nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu.