Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/12/2025: Xuất Khẩu Lao Dốc

Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 31/12/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận trạng thái trầm lắng khi bước vào thời điểm cuối năm. Giá lúa và gạo nội địa nhìn chung ổn định nhờ nguồn cung cuối vụ hạn chế, trong khi thị trường xuất khẩu lại chịu áp lực giảm mạnh, kéo giá gạo xuất khẩu Việt Nam đi xuống từ 7 – 15 USD/tấn so với tuần trước.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 31/12

Giống Lúa

Giá Mua (VNĐ/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.500 - 5.600 - 5.500 - 5.600

Lúa Đài Thơm 8

6.500 - 6.700 - 6.500 - 6.700

Lúa OM 5451

5.800 - 6.000 - 5.800 - 6.000

Lúa OM 34

5.200 - 5.400 - 5.200 - 5.400

Lúa OM 18

6.500 - 6.700 - 6.500 - 6.700

Lúa 4218

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Trong ngày cuối cùng của năm 2025, giá lúa tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì mặt bằng ổn định. Giao dịch mua bán diễn ra chậm do lượng lúa thu hoạch không còn nhiều, trong khi các kho và thương lái chủ yếu chờ sang năm mới để tái khởi động kế hoạch thu mua. Việc nguồn cung cuối vụ sụt giảm đã giúp giá lúa đứng vững, không chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động bất lợi của thị trường xuất khẩu.

Diễn biến địa phương: 

  • An Giang: Giao dịch thưa thớt, vắng người mua, giá lúa không biến động

  • Cần Thơ: Lúa cuối vụ còn ít, thương lái mua cầm chừng

  • Đồng Tháp: Giao dịch chậm, giá giữ ổn định

  • Vĩnh Long – Cà Mau – Tây Ninh: Nguồn cung hạn chế, thị trường trầm lắng

  • Không ghi nhận hiện tượng ép giá tại các vùng trọng điểm

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • Lúa OM 18 (tươi): 6.500 – 6.700 đồng/kg.

  • Lúa IR 50404 (tươi): 5.500 – 5.600 đồng/kg.

  • Lúa OM 5451 (tươi): 5.800 – 6.000 đồng/kg.

  • Lúa OM 34 (tươi): 5.200 – 5.400 đồng/kg.

  • Lúa OM 4218: 6.000 – 6.200 đồng/kg.

  • Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 6.500 – 6.700 đồng/kg.

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 31/12

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

11.000 - 12.000

- 12.000 - 14.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000 - 16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000 - 21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Thị trường gạo trong nước ngày 31/12 tiếp tục giữ nhịp ổn định dù sức mua không cao. Các nhà máy và kho gạo lớn hạn chế thu mua mới, chủ yếu xử lý lượng hàng tồn kho và các đơn hàng đã ký trước đó. Giá gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm không ghi nhận biến động đáng kể, phản ánh tâm lý thận trọng của thị trường trong giai đoạn chuyển giao năm mới.

Diễn biến tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Kho lớn ít mua, giao dịch yếu, giá gạo bình ổn

  • Lấp Vò – Sa Đéc (Đồng Tháp): Lượng hàng về ít, giá không đổi

  • An Cư (Đồng Tháp): Mua bán chậm, giá gạo các loại đi ngang

  • Thị trường chung không xuất hiện biến động cục bộ

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 31/12

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu IR 504: 7.600 – 7.700 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg

  • Gạo Đài Thơm 8: 8.800 – 9.050 đồng/kg

  • Gạo OM 5451: 8.150 – 8.300 đồng/kg

  • Gạo OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg

  • Gạo Sóc thơm: 7.500 – 7.600 đồng/kg

  • Gạo CL 555: 7.340 – 7.450 đồng/kg

  • Gạo OM 380: 7.200 – 7.300 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 31/12

Thị trường bán lẻ:

  • Gạo Nàng Nhen: ~28.000 đồng/kg 

  • Gạo thường: 11.500 – 12.000 đồng/kg

  • Gạo Hương Lài: ~22.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Gạo Nàng Hoa: ~21.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Đài Loan: ~20.000 đồng/kg

  • Gạo Jasmine: 14.000 – 15.000 đồng/kg

  • Gạo trắng phổ thông: ~16.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc Thái: ~20.000 đồng/kg

  • Gạo Nhật: ~22.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 31/12

  • Tấm: 7.500 – 7.600 đồng/kg

  • Cám gạo: 10.000 – 11.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 31/12

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Thường  12.500 - 15.500

-

Nếp Long An 14.000 -15.000

-

Nếp Đài 

15.000 -16.000 -

Giá nếp trong ngày 31/12 không ghi nhận biến động mới. Nguồn nếp cung ứng ra thị trường khá hạn chế do diện tích gieo trồng không lớn, trong khi nhu cầu tiêu thụ phục vụ chế biến và xuất khẩu vẫn duy trì ở mức ổn định. Nhờ đó, giá nếp tiếp tục giữ vững so với các phiên giao dịch trước.

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 31/12

Trái ngược với thị trường nội địa, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam trong ngày 31/12 ghi nhận đợt điều chỉnh giảm khá mạnh. Áp lực cạnh tranh từ các quốc gia xuất khẩu khác cùng với nhu cầu nhập khẩu chậm lại đã khiến giá chào bán giảm sâu so với giữa tuần trước.

  • Gạo thơm 5% tấm: 420 – 440 USD/tấn (giảm khoảng 15 USD/tấn)
  • Gạo Jasmine: 446 – 450 USD/tấn (giảm khoảng 7 USD/tấn)
  • Gạo 100% tấm: 319 – 323 USD/tấn

Diễn biến này cho thấy thị trường xuất khẩu đang bước vào giai đoạn điều chỉnh cuối năm, nhiều đối tác tạm thời đứng ngoài quan sát, chờ tín hiệu mới từ đầu năm 2026.

Ngày 31/12/2025, thị trường lúa gạo Việt Nam ghi nhận bức tranh tương phản rõ nét: nội địa ổn định – xuất khẩu giảm mạnh. Giá lúa và gạo trong nước được hỗ trợ bởi nguồn cung cuối vụ hạn chế, trong khi thị trường quốc tế chịu sức ép từ nhu cầu suy yếu và cạnh tranh gia tăng. Bước sang năm 2026, giới chuyên môn kỳ vọng hoạt động giao dịch sẽ sôi động trở lại khi các đơn hàng mới được ký kết và vụ mùa mới bắt đầu.

 

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/9/2025: Giao Dịch Chậm

Thị trường lúa gạo hôm nay (11/9) tiếp tục đi ngang, giá duy trì ở mức ổn định cả ở kênh lúa tươi, gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm lẫn phụ phẩm. Tuy nhiên, hoạt động mua bán diễn ra khá chậm, đặc biệt ở mảng xuất khẩu, khi đầu ra chưa thực sự khởi sắc. Đây là giai đoạn giao dịch mang tính cầm chừng, phản ánh rõ sự giằng co giữa cung – cầu trên thị trường.

Bảo Vệ Thương Hiệu Gạo Việt - Nâng Tầm Giá Trị Trên Thị Trường Quốc Tế

Bảo vệ thương hiệu gạo Việt là yêu cầu cấp thiết khi hạt gạo Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế. Từ danh hiệu “gạo ngon nhất thế giới” đến những hợp đồng xuất khẩu trị giá hàng tỷ USD, gạo Việt không chỉ là nông sản mà còn là niềm tự hào quốc gia. Tuy nhiên, song hành với sự nổi tiếng là nguy cơ bị chiếm dụng, làm nhái thương hiệu ở nước ngoài, đe dọa uy tín và lợi thế cạnh tranh. Chính vì thế, cần một chiến lược đồng bộ để giữ gìn và nâng tầm giá trị hạt gạo Việt trong dài hạn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/9/2025: Xuất Khẩu Giảm Mạnh

Ngày 10/9/2025, thị trường lúa gạo trong nước duy trì sự ổn định, trong khi kênh xuất khẩu ghi nhận mức giảm sâu từ 5 – 12 USD/tấn. Tại các địa phương thuộc Đồng bằng sông Cửu Long, giao dịch vẫn chậm rãi, nguồn cung nhỏ giọt, giá lúa và gạo nguyên liệu ít biến động. Tuy nhiên, diễn biến ở thị trường quốc tế lại gây nhiều lo ngại khi giá gạo Việt Nam giảm mạnh, ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 9/9/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 9/9/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến trái chiều: lúa tươi giữ giá, trong khi một số loại gạo nguyên liệu giảm 100 đồng/kg. Tại thị trường chợ lẻ, giá gạo tiêu dùng ổn định. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam duy trì ở mức cao trong khu vực, song bối cảnh dư cung toàn cầu từ Ấn Độ đang gây áp lực lớn lên giá gạo quốc tế.

Gạo ST25 Phát Thải Thấp - Liên Kết Nông Dân Vùng Lúa Tôm Bền Vững

Khám phá mô hình gạo ST25 phát thải thấp ở vùng lúa – tôm Cà Mau, giải pháp giảm khí thải, nâng giá trị gạo Việt và hướng tới nông nghiệp bền vững, xanh hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/9/2025: Giao Dịch Mua Bán Vắng

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 8/9/2025 tiếp tục giữ trạng thái ổn định. Dù lượng giao dịch khá ít và không khí mua bán chưa sôi động, mặt bằng giá vẫn vững, chưa có biến động mạnh. Một số loại lúa thơm có xu hướng tăng nhẹ trong tuần, song nhìn chung cả lúa và gạo đều giữ giá đi ngang.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/9/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm

Ngày 6/9/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận biến động nhẹ. Gạo nguyên liệu giảm thêm 50 đồng/kg, trong khi lúa tươi giữ giá ổn định. Lượng hàng giao dịch tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ở mức vừa phải, thị trường nhìn chung khá trầm lắng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/9/2025: Giá Gạo Giảm Nhẹ

Giá lúa tươi trong ngày 5/9 nhìn chung ổn định, không có nhiều biến động lớn. Một số địa phương ghi nhận giao dịch nhộn nhịp hơn, thương lái bắt đầu mua gom trở lại. Điều này cho thấy thị trường lúa Thu Đông đang dần khởi sắc, dù nhu cầu thực tế chưa bùng nổ.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/9/2025: Gạo Nguyên Liệu Tăng Nhẹ

Ngày 4/9/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận mức độ ổn định cao. Giá lúa tươi tại ruộng không biến động đáng kể, trong khi giá gạo nguyên liệu xuất khẩu có sự điều chỉnh tăng nhẹ từ 50 – 100 đồng/kg. Hoạt động giao dịch tại nhiều địa phương bắt đầu khởi sắc hơn sau kỳ nghỉ lễ, tuy nhiên chưa tạo ra sóng lớn về giá.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 3/9/2025: Thị Trường Ổn Định Sau Lễ

Thị trường lúa gạo ngày 3/9/2025 ghi nhận sự chững lại trên cả mặt trận trong nước và xuất khẩu. Giá lúa và gạo hầu như không có biến động lớn, giao dịch ít do vừa qua kỳ nghỉ lễ Quốc khánh 2/9. Tuy nhiên, sự ổn định này được xem là tín hiệu tích cực trong bối cảnh nhiều tuần trước thị trường liên tục biến động.