Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 30/10/2024: Giá gạo trong nước tăng, giảm trái chiều

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 30/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long tăng nhẹ với mặt hàng lúa. Giá gạo tăng, giảm trái chiều. Gạo xuất khẩu của Việt Nam giảm mạnh.

 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 30/10

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

6.800 - 7.000 -  6.800 - 7.000

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.200 - 7.500 - 7.200 - 7.500

Lúa OM 18

7.200 - 7.500 - 7.200 - 7.500

Lúa OM 380

7.000 - 7.200 - 7.000 - 7.200

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Hôm nay, giá lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận mức tăng nhẹ với một số loại lúa phổ biến, trong bối cảnh giao dịch trên thị trường vẫn ở mức thấp. Dưới đây là chi tiết mức giá của từng loại lúa:

  • Lúa IR 50404: Giá tăng nhẹ lên khoảng 6.800 - 7.000 đồng/kg, tăng 100 đồng/kg so với ngày hôm qua.
  • Lúa Đài Thơm 8: Duy trì giá ở mức 7.800 - 8.000 đồng/kg, không biến động, cho thấy sự ổn định trong nhu cầu tiêu thụ lúa thơm chất lượng cao.
  • Lúa OM 5451 và OM 18: Đều ghi nhận mức giá từ 7.200 - 7.500 đồng/kg
  • Lúa OM 380: Dao động từ 7.000 - 7.200 đồng/kg
  • Lúa Nhật: Giữ mức 7.800 - 8.000 đồng/kg, mức giá này tiếp tục phản ánh sự ưu chuộng dành cho lúa đặc sản.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Ổn định ở mức 20.000 đồng/kg

Việc giá lúa tăng nhẹ trong một số loại cho thấy tín hiệu tích cực về nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt là trong thời điểm thị trường có phần giao dịch cầm chừng.

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 30/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

17.000 - 18.000

-

17.000 - 18.000

- Gạo Hương Lài

23.000

-

23.000

- Gạo trắng thông dụng

16.000

- 16.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

22.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.500 - 10.600 - 10.500 - 10.600

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 30/10

Trên thị trường gạo nguyên liệu và thành phẩm hôm nay, các loại gạo ghi nhận mức giá trái chiều so với ngày trước. Cụ thể:

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Tăng nhẹ lên khoảng 10.550 - 10.700 đồng/kg, với mức tăng 50 - 100 đồng/kg, cho thấy nhu cầu đối với nguyên liệu gạo đang tăng.
  • Gạo thành phẩm IR 504: Giảm nhẹ xuống mức 12.550 - 12.650 đồng/kg, giảm 50 đồng/kg so với ngày trước, phản ánh sự ổn định trong nguồn cung gạo thành phẩm.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 30/10

Giá gạo tại các chợ lẻ trong ngày không ghi nhận biến động, giúp người tiêu dùng duy trì mức giá ổn định cho nhu cầu hàng ngày.

  • Gạo Nàng Nhen: Duy trì mức cao nhất 28.000 đồng/kg, thể hiện đặc tính đặc sản và giá trị cao của loại gạo này.
  • Gạo thường: Ở mức 15.000 - 16.000 đồng/kg, phù hợp với nhu cầu tiêu dùng hàng ngày.
  • Gạo thơm: Từ 17.000 - 23.000 đồng/kg, cung cấp lựa chọn phong phú về các loại gạo thơm.
  • Gạo Jasmine: Ở mức 17.000 - 18.000 đồng/kg, là lựa chọn phổ biến cho người tiêu dùng.
  • Gạo Hương Lài: Ổn định ở 23.000 đồng/kg.
  • Gạo Sóc Thái và gạo Nhật: Duy trì mức 21.000 - 22.000 đồng/kg, phục vụ thị hiếu đa dạng của người tiêu dùng.

Giá cả ổn định ở các mặt hàng này giúp người tiêu dùng có thể mua sắm thuận lợi, trong khi vẫn bảo đảm sự đa dạng về sản phẩm gạo trên thị trường.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 30/10

Giá phụ phẩm gạo hôm nay cũng ghi nhận sự điều chỉnh nhẹ, trong đó một số loại phụ phẩm có xu hướng tăng nhẹ.

  • Tấm OM 5451: Ở mức 9.400 - 9.600 đồng/kg, ổn định và không có biến động lớn.
  • Cám khô: Tăng nhẹ lên mức 6.200 - 6.400 đồng/kg, tăng 100 - 150 đồng/kg, phản ánh nhu cầu tăng lên của loại sản phẩm này trong các ngành chăn nuôi và sản xuất.

3. Giá nếp hôm nay ngày 30/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Thị trường nếp hôm nay không ghi nhận biến động so với ngày trước, cho thấy cung cầu nếp vẫn duy trì cân bằng.

  • Nếp Long An IR 4625 (khô): Ở mức 9.600 - 9.800 đồng/kg, tiếp tục ổn định so với các ngày trước.
  • Nếp Long An 3 tháng (khô): Giữ giá trong khoảng 9.800 - 10.000 đồng/kg.

 

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 30/10

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục giảm nhẹ, cho thấy sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.

  • Gạo 100% tấm: Giá giảm xuống 427 USD/tấn, giảm 5 USD so với ngày trước.
  • Gạo tiêu chuẩn 5%: Hiện được bán ở mức 524 USD/tấn, giảm 7 USD.
  • Gạo 25% tấm: Giảm xuống còn 497 USD/tấn, giảm 6 USD.

Xu hướng giảm giá của gạo xuất khẩu phản ánh tình trạng cạnh tranh khốc liệt trên thị trường quốc tế. Mặc dù vậy, Việt Nam vẫn duy trì đà tăng trưởng xuất khẩu, đặc biệt là vào thị trường Philippines, với tổng kim ngạch xuất khẩu gạo đạt gần 1,98 tỷ USD trong 9 tháng đầu năm 2024.

Nhu cầu nhập khẩu gạo của Philippines trong 3 tháng cuối năm dự kiến sẽ còn tăng cao do tác động từ thiên tai và nhu cầu tiêu thụ nội địa. Đây là cơ hội để Việt Nam củng cố vị thế trên thị trường xuất khẩu gạo quốc tế.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 6/11 ghi nhận xu hướng giao dịch trầm lắng, sức mua giảm nhẹ so với đầu tuần. Giá các loại lúa, gạo và phụ phẩm vẫn duy trì ở mức ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Dù nguồn hàng tại đồng ruộng đang rải rác, song các doanh nghiệp và thương lái vẫn giữ tâm thế thận trọng, khiến hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ

Ngày 29/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định tương đối, trong khi thị trường xuất khẩu có những biến động trái chiều. Giao dịch tại các kho và chợ diễn ra cầm chừng, giá lúa và gạo cơ bản giữ vững, trong khi một số loại gạo xuất khẩu điều chỉnh tăng giảm nhẹ. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết về giá lúa, gạo, nếp và xuất khẩu để bạn đọc nắm bắt toàn cảnh thị trường hôm nay.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/10/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Diễn biến giá lúa gạo trong nước hôm nay cho thấy xu hướng chững lại sau nhiều ngày ổn định. Một số loại gạo nguyên liệu điều chỉnh giảm nhẹ 50 – 100 đồng/kg, trong khi thị trường lúa vẫn giữ giá, giao dịch thưa thớt do nguồn cung cuối vụ hạn chế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 27/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận mức giá đi ngang, giao dịch thưa thớt tại các kho và bến. Dù không có biến động lớn, mức giá hiện tại phản ánh sự cân bằng giữa nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Các loại gạo xuất khẩu tiếp tục neo vững, trong khi lúa tươi nội địa giữ ổn định, giúp thị trường duy trì trạng thái cân bằng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/10/2025: Lúa Gạo Giữ Giá

Ngày 25/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì xu hướng ổn định sau nhiều phiên trầm lắng. Dù giá không có biến động mạnh, hoạt động mua bán vẫn cầm chừng tại hầu hết các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Gạo xuất khẩu giữ giá vững, trong khi lúa tươi nội địa vẫn neo quanh mức trung bình, phản ánh tâm lý thận trọng của thương lái trước thời điểm thu hoạch mới.