Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 2/7/2025: Lúa Tươi Đảo Chiều Giảm Mạnh

Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, giá lúa gạo hôm nay ngày 2/7/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận diễn biến trái chiều. Trong khi giá gạo duy trì ổn định tại phần lớn các khu vực, giá lúa tươi bất ngờ giảm sâu đến 300 đồng/kg do nguồn cung Hè Thu tăng nhanh. Giao dịch tại các địa phương có phần khởi sắc, tuy nhiên vẫn chưa tạo áp lực tăng giá rõ rệt.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 2/7

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.100 - 5.300  - 200 5.300 - 5.500 

Lúa Đài Thơm 8

6.000 - 6.000

Lúa OM 5451

5.500 - 5.800 - 300 5.900 - 6.100

Lúa OM 18

5.600 - 5.800 - 400 6.00 - 6.200

Lúa Nàng Hoa 9

5.600 - 5.700

mới điều chỉnh

6.650 - 6.750

Diễn biến địa phương:

  • Cần Thơ: Giao dịch diễn ra đều, nhu cầu làm hàng chợ ổn định.

  • An Giang: Hoạt động mua bán có phần chững lại, giá lúa dao động theo từng khu vực.

  • Đồng Tháp: Giao dịch trầm lắng, nhiều hộ nông dân tạm dừng bán ra.

  • Long An: Giao dịch lai rai, giá có điều chỉnh nhưng vẫn trong vùng an toàn.

  • An Giang mới (từ Kiên Giang cũ): Nguồn thu hoạch hạn chế, giao dịch chậm.

Giá lúa tươi đồng loạt giảm mạnh ở nhiều chủng loại, mức giảm phổ biến khoảng 300 đồng/kg. Nguyên nhân chủ yếu do lượng lúa Hè Thu thu hoạch tăng nhanh, trong khi sức mua từ thương lái chưa bắt kịp. Dù vậy, thị trường vẫn giữ được thế cân bằng nhờ các vùng giữ giá tốt như Đồng Tháp và Long An.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • OM 18: 5.600 – 5.800 đồng/kg (↓ 400đ)

  • OM 5451: 5.500 – 5.700 đồng/kg (↓ 300đ)

  • IR 50404: 5.100 – 5.300 đồng/kg (↓ 200đ)

  • Đài Thơm 8: 6.000 đồng/kg (giữ nguyên)

  • Nàng Hoa 9: 5.600 – 5.700 đồng/kg (mới điều chỉnh)

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 2/7

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

13.000 - 14.000

-

13.000 - 14.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000

-

21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Giá các loại gạo nguyên liệu và thành phẩm hôm nay tiếp tục ổn định, bất chấp giá lúa tươi giảm. Điều này cho thấy sức ép từ nguồn cung mới chưa ảnh hưởng ngay đến thị trường gạo, nhờ tồn kho vẫn được kiểm soát tốt và nhu cầu nội địa ổn định.

Tình hình tại địa phương: 

  • An Giang: Nhu cầu tăng nhẹ với gạo thơm, giao dịch khởi sắc hơn.

  • Lấp Vò – Sa Đéc (Đồng Tháp): Lượng hàng về lai rai, sức mua thấp, giá đi ngang.

  • Cái Bè – Tiền Giang: Giao dịch mua bán vẫn cầm chừng, giá ổn định theo mặt bằng chung.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 2/7

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • IR 504 (nguyên liệu): 8.100 – 8.200 đồng/kg (ổn định)

  • IR 504 (thành phẩm): 9.500 – 9.700 đồng/kg (ổn định)

  • OM 380 (nguyên liệu): 7.850 – 7.900 đồng/kg

  • OM 380 (thành phẩm): 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • CL 555: 8.300 – 8.400 đồng/kg

  • 5451: 9.100 – 9.150 đồng/kg

  • OM 18 (mới): 9.450 – 9.600 đồng/kg (mức giá mới, chưa tăng lại)

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 2/7

Tại các chợ lẻ hôm nay:

  • Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

  • Hương Lài: 22.000 đồng/kg

  • Thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

  • Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

  • Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

  • Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg

  • Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

  • Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 2/7

Giá phụ phẩm:

  • Tấm thơm: 7.400 – 7.500 đồng/kg

  • Cám: 9.000 – 10.000 đồng/kg (ổn định)

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 2/7

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000

-

Nếp Long An (tươi)

7.800 - 8.000

-

Nếp An Giang (khô)

9.700 - 9.900 -

Nếp An Giang (tươi)

7.700 - 7.900

-

Hiện chưa ghi nhận biến động lớn về giá nếp trong ngày hôm nay. Thị trường nếp vẫn trầm lắng, do chưa vào cao điểm vụ nếp Hè Thu. Các vùng trọng điểm như Long An, Đồng Tháp vẫn chủ yếu tiêu thụ nội địa.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 2/7

Thị trường xuất khẩu giữ giá ổn định như những ngày gần đây. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA):

  • Gạo 5% tấm: 382 USD/tấn

  • Gạo 25% tấm: 357 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 318 USD/tấn

Tuy nhiên, do áp lực cạnh tranh từ Ấn Độ và Thái Lan đang gia tăng, khả năng điều chỉnh giá trong thời gian tới là điều có thể xảy ra nếu các thị trường lớn như Philippines, Trung Đông hoặc Châu Phi giảm nhu cầu.

 

Ngày 2/7/2025 đánh dấu một bước điều chỉnh mạnh ở phân khúc lúa tươi, với mức giảm lên tới 400 đồng/kg. Tuy nhiên, giá gạo thành phẩm và xuất khẩu vẫn ổn định, nhờ sự kiểm soát tốt từ các kho và doanh nghiệp đầu mối. Trong ngắn hạn, thị trường có thể sẽ tiếp tục duy trì xu hướng phân hóa: giá lúa tươi chịu áp lực từ nguồn cung, trong khi giá gạo vẫn được hỗ trợ nhờ nhu cầu ổn định và tồn kho hợp lý.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Báo Kinh Tế và Đô Thị

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/11/2025: Giá Gạo Nhích Nhẹ

Ngày 8/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái trầm lắng. Một số loại gạo nguyên liệu tăng nhẹ 200 đồng/kg, trong khi giá lúa vẫn ổn định ở nhiều vùng. Dù sức mua yếu, mặt bằng giá nhìn chung được giữ vững nhờ nguồn cung không quá dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/11/2025: Lúa Giảm Nhẹ

Ngày 7/11/2025, thị trường nông sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm lúa tươi, trong khi giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì ổn định. Hoạt động giao dịch trên thị trường vẫn trầm lắng do nguồn cung thu hoạch rải rác, thương lái và nhà máy có xu hướng thận trọng trong việc thu mua mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 6/11 ghi nhận xu hướng giao dịch trầm lắng, sức mua giảm nhẹ so với đầu tuần. Giá các loại lúa, gạo và phụ phẩm vẫn duy trì ở mức ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Dù nguồn hàng tại đồng ruộng đang rải rác, song các doanh nghiệp và thương lái vẫn giữ tâm thế thận trọng, khiến hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ

Ngày 29/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định tương đối, trong khi thị trường xuất khẩu có những biến động trái chiều. Giao dịch tại các kho và chợ diễn ra cầm chừng, giá lúa và gạo cơ bản giữ vững, trong khi một số loại gạo xuất khẩu điều chỉnh tăng giảm nhẹ. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết về giá lúa, gạo, nếp và xuất khẩu để bạn đọc nắm bắt toàn cảnh thị trường hôm nay.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/10/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Diễn biến giá lúa gạo trong nước hôm nay cho thấy xu hướng chững lại sau nhiều ngày ổn định. Một số loại gạo nguyên liệu điều chỉnh giảm nhẹ 50 – 100 đồng/kg, trong khi thị trường lúa vẫn giữ giá, giao dịch thưa thớt do nguồn cung cuối vụ hạn chế.