Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 27/10/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận mức giá đi ngang, giao dịch thưa thớt tại các kho và bến. Dù không có biến động lớn, mức giá hiện tại phản ánh sự cân bằng giữa nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Các loại gạo xuất khẩu tiếp tục neo vững, trong khi lúa tươi nội địa giữ ổn định, giúp thị trường duy trì trạng thái cân bằng.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 27/10

Giống Lúa

Giá Mua (VNĐ/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)

Lúa IR 504

4.800 - 5.000 - 4.800 - 5.000

Lúa Đài Thơm 8

5.600 - 5.800 - 5.600 - 5.800

Lúa OM 5451

5.300 - 5.500 - 5.300 - 5.500

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

5.500 - 5.700 - 5.500 - 5.700

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Giá lúa hôm nay không có sự thay đổi đáng kể so với cuối tuần trước. Lượng hàng thu hoạch mới hạn chế, trong khi sức mua từ thương lái và doanh nghiệp vẫn yếu, dẫn đến giao dịch cầm chừng. Đây là thời điểm thị trường tạm lắng trước khi bước vào mùa thu hoạch rộ, phản ánh tâm lý thận trọng của người bán.

Diễn biến địa phương: 

  • An Giang: Thương lái mua hạn chế, các kho lớn chỉ mua lẻ, giá ổn định.

  • Cần Thơ: Lượng lúa ra thị trường ít, giá lúa tươi duy trì mức trung bình.

  • Đồng Tháp (Lấp Vò, Sa Đéc): Giao dịch thưa thớt, nguồn hàng nhập bến hạn chế, giá bình ổn.

  • Vĩnh Long: Nguồn lúa còn lại ít, sức mua yếu, giá duy trì ổn định.

  • Tây Ninh: Giao dịch nhỏ giọt, thương lái tạm dừng mua hàng mới.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • Lúa OM 18 (tươi): 5.500 – 5.700 đồng/kg

  • Lúa IR 50404 (tươi): 4.800 – 5.000 đồng/kg

  • Lúa OM 5451 (tươi): 5.300 – 5.500 đồng/kg

  • Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 5.600 – 5.800 đồng/kg

  • Lúa Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg

  • Lúa OM 308 (tươi): 5.700 – 5.900 đồng/kg

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 27/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

13.000 - 15.000

- 13.000 - 15.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000 - 16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000 - 21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Thị trường gạo tiếp tục ổn định, không có sự biến động đáng kể so với cuối tuần trước. Hoạt động mua bán tại các kho lớn và chợ lẻ vẫn hạn chế, phần lớn giao dịch chỉ diễn ra nhỏ giọt. Sự ổn định giá cho thấy thị trường đang ở trạng thái cân bằng tạm thời, giữa nguồn cung hạn chế và nhu cầu thu mua chưa tăng.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Mua bán chậm, kho lớn chỉ gom lẻ, giá duy trì ổn định.

  • Đồng Tháp (Lấp Vò, Sa Đéc, An Cư): Nguồn hàng về bến ít, giao dịch hạn chế, giá không đổi.

  • Các chợ lẻ miền Tây: Giá gạo phổ biến đi ngang, lượng khách mua thấp.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 27/10

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu IR 504: 7.700 – 8.000 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 5451: 8.100 – 8.200 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 380: 7.800 – 7.900 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu CL 555: 8.150 – 8.250 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 27/10

Thị trường bán lẻ:

  • Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

  • Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg

  • Gạo thường: 12.000 – 14.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 27/10

  • Tấm 405: 7.350 – 7.450 đồng/kg

  • Cám gạo: 9.000 – 10.000 đồng/kg

  • Phụ phẩm khác: dao động 7.250 – 10.000 đồng/kg

 Các sản phẩm phụ phẩm vẫn giữ mức giá cao, phản ánh nhu cầu ổn định từ các nhà máy thức ăn chăn nuôi.

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 27/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp thường 5.800 – 6.000

-

Nếp IR 504 6.100 – 6.300

-

Nếp vò

6.200 – 6.500 -

Giá nếp vẫn giữ ổn định do nhu cầu từ chế biến thực phẩm và bánh kẹo chưa tăng đột biến. Lượng nếp thu hoạch còn hạn chế, giúp duy trì mức giá hiện tại:

  • Nếp IR 504: 6.000 – 6.300 đồng/kg

  • Nếp Vò: 6.200 – 6.400 đồng/kg

  • Nếp Long An: 6.400 – 6.600 đồng/kg

  • Nếp than: 7.200 – 7.500 đồng/kg

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 27/10

Thị trường xuất khẩu duy trì giá đi ngang so với cuối tuần trước:

  • Gạo thơm 5% tấm: 420 – 435 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 309 – 313 USD/tấn

  • Gạo Jasmine: 479 – 483 USD/tấn

Theo Bộ Nông nghiệp & Bộ Công Thương, 9 tháng đầu năm 2025, Việt Nam xuất khẩu 7 triệu tấn gạo, thu về 3,55 tỷ USD, tăng 0,1% về khối lượng nhưng giảm 18,5% về giá trị so với cùng kỳ năm 2024. Giá gạo bình quân 9 tháng đạt khoảng 509 USD/tấn, giảm 18,6% so với cùng kỳ.

Ngày 27/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục ổn định, với giá lúa và gạo hầu như đi ngang. Giao dịch hạn chế tại các kho và chợ lẻ, sức mua còn yếu. Thị trường xuất khẩu duy trì giá ổn định, phản ánh sự cân bằng tạm thời giữa nguồn cung và nhu cầu. Thời gian tới, khi nguồn hàng mới tăng lên và nhu cầu thu mua phục hồi, giá lúa gạo có thể nhích nhẹ, đặc biệt là các loại gạo thơm và gạo chất lượng cao.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.

Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị 

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/5/2025: Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Quay Đầu Giảm, Lúa Tươi Giữ Giá Ổn Định

Ngày 21/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục diễn biến trầm lắng. Giá lúa tươi duy trì ổn định nhờ chất lượng đồng ruộng ổn định, trong khi gạo nguyên liệu xuất khẩu, đặc biệt là 5451, có dấu hiệu giảm giá nhẹ. Giao dịch vẫn chưa khởi sắc, các nhà máy và thương lái thu mua chọn lọc, tạo nên sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 20/5/2025: Lúa – Gạo Biến Động Trái Chiều, Thị Trường Vẫn Thiếu Lực Mua Mới

Ngày 20/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng biến động nhẹ nhưng trái chiều. Trong khi một số loại gạo nguyên liệu tăng giá trở lại, thì giá lúa tươi tiếp tục điều chỉnh giảm ở các giống chủ lực. Giao dịch tại các địa phương vẫn trầm lắng, nguồn hàng về kho cầm chừng, sức mua chưa cải thiện đáng kể.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 19/5/2025: Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Giảm Nhẹ, Lúa Tươi Chững Giá

Thị trường lúa gạo ngày 19/5 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận biến động trái chiều. Trong khi giá lúa tươi phần lớn chững lại, thì một số mặt hàng gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu như IR 504 và CL 555 giảm nhẹ 100 đồng/kg. Giao dịch nhìn chung chậm, nguồn hàng lai rai, thị trường vẫn trong trạng thái thăm dò lực cầu từ các đầu mối trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 17/5/2025: Lúa Tươi Tiếp Đà Giảm, Gạo Vẫn Duy Trì Ổn Định

Ngày 17/5/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự trái chiều giữa hai nhóm sản phẩm. Trong khi giá lúa tươi tiếp tục giảm nhẹ ở một số giống chủ lực như Đài Thơm 8 và OM 18, thì mặt bằng giá gạo vẫn giữ vững tại nhà máy, kho và các chợ dân sinh. Giao dịch diễn ra chậm, phản ánh tâm lý thận trọng từ cả thương lái và nông dân trong giai đoạn giao mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 16/5/2025: Lúa Tươi Quay Đầu Giảm Giá, Gạo Giữ Vững Mặt Bằng Ổn Định

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 16/5/2025 ghi nhận những biến động ngược chiều. Một số giống lúa tươi như IR 50404 và OM 380 quay đầu giảm giá sau vài phiên ổn định. Trong khi đó, giá gạo các loại tiếp tục duy trì mặt bằng cũ, không có dấu hiệu hạ nhiệt. Giao dịch chậm, nguồn hàng ra thị trường không nhiều, phản ánh tâm lý chờ đợi của cả nông dân lẫn thương lái.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 15/5/2025: Lúa Tươi Quay Đầu Tăng Giá, Gạo Giữ Đà Ổn Định

Ngày 15/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận những chuyển động nhẹ. Trong khi mặt bằng giá gạo vẫn ổn định tại cả nhà máy lẫn chợ lẻ, một số loại lúa tươi bất ngờ quay đầu tăng giá, đặc biệt là các giống Đài Thơm 8 và OM 18. Giao dịch tại các địa phương vẫn ở mức vừa phải, nguồn cung không nhiều.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 14/5/2025: Tăng Giảm Trái Chiều, Giao Dịch Cầm Chừng, Gạo Trắng Nhích Nhẹ

Ngày 14/5/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận mức biến động nhẹ. Một số loại lúa tươi giảm giá, trong khi gạo nguyên liệu IR 504 tăng nhẹ nhờ nhu cầu phục hồi. Giao dịch vẫn ở mức cầm chừng, lượng hàng đưa ra thị trường không nhiều. Các nhà máy bắt đầu chú ý hơn đến gạo trắng chất lượng cao. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể theo từng phân khúc sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/5/2025: Lúa Tươi Giảm Mạnh, Gạo Giữ Giá, Giao Dịch Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ngày 13/5/2025 có nhiều biến động trái chiều. Lúa tươi giảm mạnh ở một số giống, đặc biệt là IR 50404 và OM 5451. Trong khi đó, giá gạo các loại tiếp tục giữ ổn định, nhất là tại các chợ bán lẻ. Giao dịch toàn thị trường chậm, nguồn cung ra thị trường thấp. Bài viết sau đây sẽ phân tích chi tiết từng phân khúc sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/5/2025: Thị Trường Ổn Định, Gạo Nguyên Liệu Xuất Khẩu Tăng Nhẹ

Ngày 12/5/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì sự ổn định. Giao dịch diễn ra chậm, nguồn cung lúa và gạo nguyên liệu không nhiều. Tuy nhiên, giá một số loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu đã có điều chỉnh tăng nhẹ so với cuối tuần. Dưới đây là phân tích chi tiết theo từng danh mục sản phẩm.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/5/2025: Giao Dịch Trầm Lắng, Giá Bình Ổn, Xuất Khẩu Giữ Mức Cao

Ngày 10/5/2025, thị trường lúa gạo khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì nhịp độ chậm. Giao dịch ít, giá lúa có loại giảm nhẹ, trong khi mặt bằng giá gạo thành phẩm và nguyên liệu vẫn giữ ổn định. Gạo bán lẻ tại các chợ không biến động, phụ phẩm và gạo xuất khẩu duy trì mức giá quen thuộc. Dưới đây là tổng hợp chi tiết từng phân khúc.