Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 24/10/2024: Giá gạo xuất khẩu giảm. Thị trường giao dịch ổn định

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 24/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long giảm nhẹ với mặt hàng gạo. Giá gạo xuất khẩu giảm. Thị trường giao dịch ổn định.

 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 24/10

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

6.800 - 7.000 -  6.800 - 7.000

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.200 - 7.400 - 7.200 - 7.400

Lúa OM 18

7.500 - 8.000 - 7.500 - 8.000

Lúa OM 380

7.300 - 7.300

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Thị trường lúa tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay duy trì sự ổn định, không ghi nhận bất kỳ biến động nào so với phiên giao dịch trước đó. Tại các địa phương như Sóc Trăng, Đồng Tháp và An Giang, lượng lúa về kho ít, giao dịch chậm lại và giá giữ nguyên.

  • Lúa IR 50404: Giá dao động từ 6.800 - 7.000 đồng/kg, không thay đổi so với hôm qua.
  • Lúa Đài Thơm 8: Vẫn giao dịch ở mức 7.800 - 8.000 đồng/kg, không có sự điều chỉnh.
  • Lúa OM 5451: Được bán với giá 7.200 - 7.400 đồng/kg, duy trì ổn định.
  • Lúa OM 18: Hiện giao dịch với giá 7.200 - 7.300 đồng/kg, không biến động.
  • Lúa OM 380: Có mức giá trong khoảng 7.200 - 7.300 đồng/kg, không có sự thay đổi.
  • Lúa Nhật: Vẫn giữ nguyên giá 7.800 - 8.000 đồng/kg, không điều chỉnh.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Được mua bán với mức giá cao 20.000 đồng/kg, không biến động.

Thị trường lúa hiện nay ổn định, dù giao dịch có phần chậm lại nhưng giá cả vẫn không thay đổi so với những phiên trước đó, cho thấy nguồn cung đủ để đáp ứng nhu cầu nội địa.

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 24/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

18.000 - 20.000

-

18.000 - 20.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

17.000

-

17.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

23.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.500 - 10.600 -100 10.400 - 10.700

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 24/10

Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm IR 504 tiếp tục giảm nhẹ trong ngày hôm nay. Điều này phản ánh áp lực cung ứng và nhu cầu thu mua từ các kho và nhà máy chế biến chưa có dấu hiệu tăng mạnh.

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Hiện ở mức 10.500 - 10.600 đồng/kg, giảm 100 đồng/kg so với ngày hôm qua.
  • Gạo thành phẩm IR 504: Giá giảm xuống còn 12.600 - 12.700 đồng/kg, thấp hơn 100 đồng/kg so với phiên trước.

Việc giảm giá này cho thấy thị trường gạo đang gặp phải tình trạng cung dư thừa, trong khi sức mua yếu khiến các nhà sản xuất phải điều chỉnh giá xuống để thu hút người mua.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 24/10

Tại các chợ lẻ, giá gạo có sự thay đổi nhẹ, trong đó một số loại gạo thông dụng ghi nhận mức tăng giá trong khi các loại gạo đặc sản và gạo cao cấp vẫn giữ nguyên mức giá.

  • Gạo Nàng Nhen: Là loại gạo có giá cao nhất, hiện được niêm yết ở mức 28.000 đồng/kg, không có thay đổi.
  • Gạo trắng thông dụng: Ghi nhận mức tăng 500 đồng/kg, lên mức 17.500 đồng/kg.
  • Gạo thường: Tiếp tục được bán trong khoảng 15.000 - 17.000 đồng/kg, không biến động.
  • Gạo thơm: Giao dịch ở mức 17.000 - 23.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo Jasmine: Giá duy trì trong khoảng 18.000 - 20.000 đồng/kg, ổn định so với hôm qua.
  • Gạo Nàng Hoa: Vẫn được bán với giá 21.500 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo tẻ thường: Dao động quanh mức 15.000 - 16.000 đồng/kg, không có sự điều chỉnh.
  • Gạo Thơm Thái hạt dài: Được bán với giá 20.000 - 22.000 đồng/kg, không biến động.
  • Gạo Hương Lài: Hiện có giá 23.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo Sóc thường: Được giao dịch với giá 18.500 đồng/kg, ổn định.
  • Gạo Sóc Thái: Giao dịch ở mức 21.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo Nhật: Được bán với mức giá 22.000 đồng/kg, ổn định.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 24/10

Giá phụ phẩm gạo hôm nay không có sự thay đổi lớn, duy trì mức ổn định so với phiên trước. Tấm OM 5451: Vẫn được giao dịch với giá 9.500 - 9.600 đồng/kg, không biến động. Cám khô: Mức giá nằm trong khoảng 5.900 - 6.000 đồng/kg, không thay đổi.

3. Giá nếp hôm nay ngày 24/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Thị trường nếp hôm nay tiếp tục giữ sự ổn định. Giá nếp không có sự điều chỉnh nào so với các phiên trước, phản ánh sự cân bằng giữa cung và cầu trong nước. Nếp Long An IR 4625 (khô): Được giao dịch với mức giá 9.600 - 9.800 đồng/kg, không thay đổi. Nếp Long An 3 tháng (khô): Giá vẫn ổn định ở mức 9.800 - 10.000 đồng/kg, duy trì như ngày hôm qua.

 

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 24/10

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam ghi nhận sự giảm mạnh trong ngày hôm nay, trái ngược với xu hướng ổn định của Thái Lan và Pakistan. Điều này cho thấy áp lực cạnh tranh ngày càng lớn từ các quốc gia khác trong khu vực.

  • Gạo 100% tấm: Hiện có giá xuất khẩu 432 USD/tấn, giảm 6 USD/tấn so với ngày hôm qua.
  • Gạo tiêu chuẩn 5%: Được chào bán với giá 532 USD/tấn, giảm 2 USD/tấn.
  • Gạo 25% tấm: Ghi nhận mức giá 504 USD/tấn, giảm 2 USD/tấn so với phiên trước.

Trong khi đó, giá gạo của Thái Lan và Pakistan vẫn duy trì ổn định, không có sự điều chỉnh nào. Điều này cho thấy Việt Nam đang gặp phải thách thức lớn từ các đối thủ trong khu vực, khi họ duy trì mức giá ổn định, còn gạo Việt Nam lại phải giảm giá để cạnh tranh.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá cà phê hôm nay 14/12/2025: Trong nước và thế giới chững lại sau cú giảm mạnh

Giá cà phê hôm nay 14/12 ghi nhận diễn biến đi ngang tại cả thị trường trong nước và thế giới sau phiên giảm sâu trước đó. Mặt bằng giá trong nước tiếp tục dao động dưới mốc 100.000 đồng/kg, trong khi giá cà phê trên các sàn quốc tế tạm thời ổn định.

Giá cà phê hôm nay 13/12/2025: Đồng loạt sụt giảm sâu, trong nước mất mốc 100.000 đồng/kg

Giá cà phê hôm nay 13/12/2025 tiếp tục lao dốc mạnh trên cả thị trường trong nước và thế giới. Áp lực nguồn cung vụ mới cùng các dự báo sản lượng tích cực từ Brazil đã khiến giá cà phê nội địa chính thức rơi xuống dưới ngưỡng tâm lý 100.000 đồng/kg, trong khi Robusta trên sàn London chạm mức thấp nhất trong hơn 2 tháng rưỡi.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/12/2025: Gạo Thơm Tiếp Tục Neo Giá

Ngày 13/12/2025, thị trường lúa gạo khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục ghi nhận trạng thái giao dịch trầm lắng. Nguồn cung cuối vụ còn lại không nhiều, trong khi hoạt động mua bán diễn ra chậm khiến mặt bằng giá hầu hết các mặt hàng duy trì ổn định. Đáng chú ý, nhóm gạo thơm vẫn giữ mức giá cao nhờ chất lượng tốt và nguồn hàng khan hiếm, tạo thế cân bằng cho thị trường trong bối cảnh sức mua chưa có nhiều đột biến.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/12/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo ngày 12/12 tiếp tục duy trì trạng thái giao dịch yếu khi lượng lúa thu hoạch còn sót lại ít ỏi. Gạo nguyên liệu xuất khẩu có loại giảm 100 đồng/kg, trong khi mặt bằng giá lúa vẫn “đứng yên”, phản ánh xu hướng neo giá từ nông dân và sự thận trọng của doanh nghiệp.

Giá Cà Phê Hôm Nay 11/12/2025: Trong Nước Đồng Loạt Tăng

Giá cà phê hôm nay 11/12/2025 ghi nhận diễn biến tích cực tại thị trường nội địa khi các địa phương đồng loạt điều chỉnh tăng trở lại sau nhiều phiên giảm sâu. Trong khi đó, thị trường quốc tế tiếp tục phân hóa giữa hai sàn London và New York, phản ánh những tác động trái ngược từ nguồn cung Brazil và tiến độ thu hoạch tại Việt Nam.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/12/2025: Một Số Loại Gạo Giảm Nhẹ

Thị trường lúa gạo ngày 11/12 ghi nhận mức độ trầm lắng rõ rệt khi nguồn cung lúa tươi cuối vụ còn rất hạn chế, trong khi các kho và thương lái thu mua dè dặt. Một số loại gạo giảm giá nhẹ, tuy nhiên mặt bằng chung vẫn duy trì sự ổn định nhờ lực giữ giá từ nguồn hàng ít. Tình hình toàn vùng Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục cho thấy thiên hướng “giảm tốc giao dịch – giữ chắc giá”, phản ánh bức tranh cuối vụ thường thấy hằng năm.

Giá Cà Phê Hôm Nay 10/12/2025: Trong Nước Giảm Sâu, Thế Giới Bật Tăng Trở Lại

Giá cà phê hôm nay ngày 10/12/2025 ghi nhận sự trái chiều mạnh giữa thị trường nội địa và quốc tế. Trong khi giá thu mua tại Tây Nguyên tiếp tục giảm sâu thêm hơn 2.000 đồng/kg, thì cả ba sàn kỳ hạn lớn – London, New York và Brazil – đồng loạt phục hồi sau chuỗi phiên đỏ lửa. Diễn biến này phản ánh trạng thái giằng co của thị trường trước biến động cung – cầu và tâm lý kỳ vọng trước các quyết định chính sách tiền tệ toàn cầu.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/12/2025: Lúa Tươi Nhích Tăng

Ngày 10/12 ghi nhận mức tăng nhẹ ở một số loại lúa tươi, trong khi thị trường gạo thành phẩm và gạo nguyên liệu vẫn giữ biên độ ổn định. Dù sức mua chưa mạnh, mặt bằng giá vẫn duy trì khá vững nhờ nguồn cung hạn chế và sự chủ động neo giá của nông dân tại nhiều khu vực.

Giá Cà Phê Hôm Nay 09/12/2025: Thị Trường Nội Địa Mất Hơn 2.000 Đồng/kg

Giá cà phê hôm nay ngày 09/12/2025 ghi nhận sự sụt giảm mạnh nhất trong nhiều tuần gần đây. Cả thị trường nội địa và quốc tế đều chìm trong sắc đỏ khi áp lực nguồn cung tăng cao, đồng USD bật tăng và tâm lý thận trọng trước cuộc họp lãi suất của Fed. Robusta trên sàn London rơi xuống mức thấp nhất 2 tháng, kéo theo giá thu mua trong nước giảm sâu trên diện rộng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 09/12/2025: Giá Gạo Xuất Khẩu Tăng Nhẹ

Thị trường lúa gạo ngày 9/12/2025 ghi nhận sự trái chiều giữa các nhóm sản phẩm: lúa tươi vẫn giữ mức ổn định tại nhiều khu vực, trong khi giá gạo nguyên liệu xuất khẩu OM 5451 bật tăng trở lại. Giao dịch nhìn chung không sôi động, nhưng mặt bằng giá vẫn duy trì sự vững vàng nhờ nguồn cung mới hạn chế.