Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 24/05/2024: Giá gạo nguyên liệu giảm nhẹ

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 24/05/2024 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long có chút biến động nhẹ. Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm xu hướng giảm nhẹ; giá lúa ổn định không thay đổi so với hôm qua.

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 24/05

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

7.500 - 7.600

-

-7.500 - 7.600

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000

-

- 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.500 - 7.600

-100

 -7.600 - 7.700

Lúa OM 18

7.800 - 8.000

-

-7.800 - 8.000

Lúa OM 380

7.500 - 7.600

-

-7.500 - 7.600

Lúa Nàng Hoa 9

7.600 - 7.700

-

-7.600 - 7.700

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

-7.800 - 8.000

Giá lúa gạo hôm nay ngày 24/5 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long có chút biến động nhẹ. Thị trường lúa hôm nay không có biến động nào đáng kể, giá lúa các loại đa phần giữ nguyên so với hôm qua.

Lúa IR 504: Duy trì ở mức 7.500-7.600 đồng/kg.

Lúa OM 5451: Duy trì quanh mức 7.600-7.700 đồng/kg.

Lúa OM 380: Tiếp tục ở mốc 7.500-7.600 đồng/kg.

Lúa Đài thơm 8: Ổn định ở mức 7.800-8.000 đồng/kg.

Nàng Hoa 9: Quanh mốc 7.600-7.700 đồng/kg.

Lúa Nhật: 7.800-8.000 đồng/kg.

OM 18: Tiếp tục đi nganh ở mức 7.800-8.000 đồng/kg.

Nếp Long An: Ổn định 9.800-10.500 đồng/kg.

Nàng Nhen khô: 20.000 đồng/kg.

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 24/05

   

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 20.000

-2.000

16.000 - 18.000

- Gạo thường

15.500 - 16.500

-

15.500 - 16.500

- Gạo Nàng Nhen

30.000

-

30.000

- Gạo thơm thái hạt dài

19.000 - 20.000

-

19.000 - 20.000

- Gạo thơm Jasmine

18.000 - 20.000

-

18.000 - 20.000

- Gạo Hương Lài

20.000

-

20.000

- Gạo trắng thông dụng

18.000

-

18.000

- Gạo Nàng Hoa

20.000

-

20.000

- Gạo Sóc thường

18.000 - 19.000

-

18.000 - 19.000

- Gạo Sóc Thái

18.500

-

18.500

- Gạo thơm Đài Loan

21.000

-

21.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

22.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

11.450 - 11.550

- 100

-11.550 - 11.650

- Gạo thành phẩm IR 504

13.650 – 13.750

- 200

–13.900 - 14.100

Bảng giá lúa gạo hôm nay 24/05 tại tỉnh An Giang. (Nguồn: Sở NN&PTNT An Giang)

Ghi nhận tại các địa phương An Giang, Tiền Giang, Đồng Tháp… hôm nay nguồn gạo về ít, một số loại gạo mới được đánh giá là chất lượng không cao, khiến cho việc tiêu thụ gặp khó khăn. Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm xu hướng giảm nhẹ.

Giá Gạo Nguyên Liệu & Gạo Phụ Phẩm 24/05

Gạo nguyên liệu IR 504 Hè thu: giảm nhẹ 100 đồng/kg, hiện còn 11.450-11.550 đồng/kg.

Gạo thành phẩm: giảm 200 đồng/kg, xuống còn 13.650-13.750 đồng/kg.

Tấm OM 5451: Ổn định ở mức 10.300-10.400 đồng/kg.

Cám khô: Tăng 150 đồng/kg, giá 7.200-7.300 đồng/kg.

Giá Gạo Chợ Lẻ 24/05

Giá "giảm nhiệt", gạo mới "ế ẩm" vì chất lượng thấp. 

 Sau phiên tăng nhẹ hôm qua, giá gạo tại các chợ lẻ hôm nay đã quay trở lại trạng thái ổn định. Tuy nhiên, thị trường đang gặp một số khó khăn do:

    Lượng gạo về chợ ít: Nhiều khu vực như An Giang, Tiền Giang,... ghi nhận lượng gạo về chợ ít hơn so với bình thường.
    Chất lượng gạo mới không tốt: Một số loại gạo mới được đánh giá là chất lượng không cao, khiến cho việc tiêu thụ gặp khó khăn.
    Kho đè giá mua: Giá mua tại kho giảm so với hôm qua, ảnh hưởng đến tâm lý người bán tại các chợ lẻ.

Nhìn chung:

    Thị trường gạo đang có nhiều biến động do nguồn cung hạn chế và chất lượng gạo mới không tốt.
    Người tiêu dùng nên cẩn thận khi mua gạo, lựa chọn những cửa hàng uy tín để đảm bảo chất lượng.

Cụ thể:

Gạo tẻ thường: 15.000-16.000 đồng/kg

Gạo Jasmine: Ổn định ở mức 18.000-20.000 đồng/kg.

Gạo Nàng Nhen: Hiện ở mức 30.000 đồng/kg.

Gạo Nàng hoa: 20.000 đồng/kg.

Thơm thái hạt dài: 19.000-20.000 đồng/kg

Gạo Hương lài: 20.000 đồng/kg

Gạo thơm Đài Loan: 21.000 đồng/kg

Gạo trắng thông dụng: 18.000 đồng/kg

Gạo Sóc thường: 18.000-19.000 đồng/kg

Gạo Sóc Thái: 18.500 đồng/kg

Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

3. Giá nếp hôm nay ngày 24/05

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

-

-

Nếp Long An (tươi)

9.800 - 10.500

+2.000 - 2.500

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.500

+400

Nếp An Giang (khô)

-

-

 

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 24/05

Giá gạo xuất khẩu duy trì ổn định

Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA):

Gạo 5% tấm: 588 USD/tấn

Gạo 25% tấm: 562 USD/tấn

Gạo 100% tấm: 485 USD/tấn

Tính đến ngày 27/5/2024, số liệu xuất khẩu gạo tháng 5/2024 cụ thể như sau:

Lượng xuất khẩu:

    458.667 tấn: Đây là số liệu thống kê chính thức từ Tổng cục Hải quan tính đến nửa đầu tháng 5/2024.
    Dự báo: Con số này có thể tiếp tục tăng nhẹ trong những ngày cuối tháng, tuy nhiên khó đạt được mức 500.000 tấn như dự báo ban đầu.

Kim ngạch xuất khẩu:

    285,897 triệu USD: Giá xuất khẩu bình quân đạt 653,9 USD/tấn, tăng 23,6% so với quý I năm 2023.

So sánh với cùng kỳ năm ngoái:

    Lượng xuất khẩu: Tăng 17,6% về lượng.
    Kim ngạch xuất khẩu: Tăng 45,5% về kim ngạch.

Xuất khẩu gạo Việt Nam sang một số thị trường chính 

1. Philippines:

    Lượng xuất khẩu: 183.160 tấn (chiếm 40,1% tổng lượng xuất khẩu)
    Kim ngạch xuất khẩu: 113,884 triệu USD
    Giá xuất khẩu: 621,6 USD/tấn
    Tăng trưởng:
        Lượng: 15,1%
        Kim ngạch: 36,7%
        Giá: 14,2%

2. Trung Quốc:

    Lượng xuất khẩu: 101.532 tấn (chiếm 22,4% tổng lượng xuất khẩu)
    Kim ngạch xuất khẩu: 64,335 triệu USD
    Giá xuất khẩu: 634,1 USD/tấn
    Tăng trưởng:
        Lượng: 12,9%
        Kim ngạch: 28,3%
        Giá: 14,8%

3. Hà Lan:

    Lượng xuất khẩu: 45.321 tấn (chiếm 9,9% tổng lượng xuất khẩu)
    Kim ngạch xuất khẩu: 32,418 triệu USD
    Giá xuất khẩu: 715,2 USD/tấn
    Tăng trưởng:
        Lượng: 32,2%
        Kim ngạch: 42,1%
        Giá: 7,3%

4. Singapore:

    Lượng xuất khẩu: 29.501 tấn (chiếm 6,5% tổng lượng xuất khẩu)
    Kim ngạch xuất khẩu: 19,879 triệu USD
    Giá xuất khẩu: 674,1 USD/tấn
    Tăng trưởng:
        Lượng: 11,2%
        Kim ngạch: 18,9%
        Giá: 6,2%

Nhận định từ doanh nghiệp

Thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam sang các nước trong tháng 5/2024 có nhiều biến động.
Một số thị trường tăng trưởng mạnh như Hà Lan (32,2% về lượng và 42,1% về kim ngạch), Trung Quốc (12,9% về lượng và 28,3% về kim ngạch), Philippines (15,1% về lượng và 36,7% về kim ngạch).
Bên cạnh đó, cũng có một số thị trường có tốc độ tăng trưởng chậm hơn như Singapore (11,2% về lượng và 18,9% về kim ngạch), Hong Kong (23,9% về lượng và 31,5% về kim ngạch).
Nhìn chung, xuất khẩu gạo Việt Nam trong tháng 5/2024 vẫn duy trì được đà tăng trưởng so với cùng kỳ năm ngoái, góp phần quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu chung của cả nước.

Ấn Độ duy trì lệnh cấm xuất khẩu gạo trắng (lý do: Đảm bảo an ninh lương thực nội địa trong bối cảnh sản lượng lúa giảm do nắng nóng và hạn hán).

Sản lượng gạo của Indonesia, Philippines, Malaysia giảm: (nguyên nhân: Biến đổi khí hậu, hạn hán, lũ lụt ảnh hưởng đến sản xuất lúa gạo).

Nhu cầu nhập khẩu gạo từ các nước láng giềng tăng cao do sản lượng giảm.
Giá gạo xuất khẩu đang ở mức cao, mang lại lợi nhuận cho người nông dân.
Việt Nam có sản lượng gạo lớn, chất lượng tốt, giá cả cạnh tranh.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang.

Bài viết khác

Giá cà phê hôm nay 14/12/2025: Trong nước và thế giới chững lại sau cú giảm mạnh

Giá cà phê hôm nay 14/12 ghi nhận diễn biến đi ngang tại cả thị trường trong nước và thế giới sau phiên giảm sâu trước đó. Mặt bằng giá trong nước tiếp tục dao động dưới mốc 100.000 đồng/kg, trong khi giá cà phê trên các sàn quốc tế tạm thời ổn định.

Giá cà phê hôm nay 13/12/2025: Đồng loạt sụt giảm sâu, trong nước mất mốc 100.000 đồng/kg

Giá cà phê hôm nay 13/12/2025 tiếp tục lao dốc mạnh trên cả thị trường trong nước và thế giới. Áp lực nguồn cung vụ mới cùng các dự báo sản lượng tích cực từ Brazil đã khiến giá cà phê nội địa chính thức rơi xuống dưới ngưỡng tâm lý 100.000 đồng/kg, trong khi Robusta trên sàn London chạm mức thấp nhất trong hơn 2 tháng rưỡi.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/12/2025: Gạo Thơm Tiếp Tục Neo Giá

Ngày 13/12/2025, thị trường lúa gạo khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục ghi nhận trạng thái giao dịch trầm lắng. Nguồn cung cuối vụ còn lại không nhiều, trong khi hoạt động mua bán diễn ra chậm khiến mặt bằng giá hầu hết các mặt hàng duy trì ổn định. Đáng chú ý, nhóm gạo thơm vẫn giữ mức giá cao nhờ chất lượng tốt và nguồn hàng khan hiếm, tạo thế cân bằng cho thị trường trong bối cảnh sức mua chưa có nhiều đột biến.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 12/12/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo ngày 12/12 tiếp tục duy trì trạng thái giao dịch yếu khi lượng lúa thu hoạch còn sót lại ít ỏi. Gạo nguyên liệu xuất khẩu có loại giảm 100 đồng/kg, trong khi mặt bằng giá lúa vẫn “đứng yên”, phản ánh xu hướng neo giá từ nông dân và sự thận trọng của doanh nghiệp.

Giá Cà Phê Hôm Nay 11/12/2025: Trong Nước Đồng Loạt Tăng

Giá cà phê hôm nay 11/12/2025 ghi nhận diễn biến tích cực tại thị trường nội địa khi các địa phương đồng loạt điều chỉnh tăng trở lại sau nhiều phiên giảm sâu. Trong khi đó, thị trường quốc tế tiếp tục phân hóa giữa hai sàn London và New York, phản ánh những tác động trái ngược từ nguồn cung Brazil và tiến độ thu hoạch tại Việt Nam.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/12/2025: Một Số Loại Gạo Giảm Nhẹ

Thị trường lúa gạo ngày 11/12 ghi nhận mức độ trầm lắng rõ rệt khi nguồn cung lúa tươi cuối vụ còn rất hạn chế, trong khi các kho và thương lái thu mua dè dặt. Một số loại gạo giảm giá nhẹ, tuy nhiên mặt bằng chung vẫn duy trì sự ổn định nhờ lực giữ giá từ nguồn hàng ít. Tình hình toàn vùng Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục cho thấy thiên hướng “giảm tốc giao dịch – giữ chắc giá”, phản ánh bức tranh cuối vụ thường thấy hằng năm.

Giá Cà Phê Hôm Nay 10/12/2025: Trong Nước Giảm Sâu, Thế Giới Bật Tăng Trở Lại

Giá cà phê hôm nay ngày 10/12/2025 ghi nhận sự trái chiều mạnh giữa thị trường nội địa và quốc tế. Trong khi giá thu mua tại Tây Nguyên tiếp tục giảm sâu thêm hơn 2.000 đồng/kg, thì cả ba sàn kỳ hạn lớn – London, New York và Brazil – đồng loạt phục hồi sau chuỗi phiên đỏ lửa. Diễn biến này phản ánh trạng thái giằng co của thị trường trước biến động cung – cầu và tâm lý kỳ vọng trước các quyết định chính sách tiền tệ toàn cầu.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/12/2025: Lúa Tươi Nhích Tăng

Ngày 10/12 ghi nhận mức tăng nhẹ ở một số loại lúa tươi, trong khi thị trường gạo thành phẩm và gạo nguyên liệu vẫn giữ biên độ ổn định. Dù sức mua chưa mạnh, mặt bằng giá vẫn duy trì khá vững nhờ nguồn cung hạn chế và sự chủ động neo giá của nông dân tại nhiều khu vực.

Giá Cà Phê Hôm Nay 09/12/2025: Thị Trường Nội Địa Mất Hơn 2.000 Đồng/kg

Giá cà phê hôm nay ngày 09/12/2025 ghi nhận sự sụt giảm mạnh nhất trong nhiều tuần gần đây. Cả thị trường nội địa và quốc tế đều chìm trong sắc đỏ khi áp lực nguồn cung tăng cao, đồng USD bật tăng và tâm lý thận trọng trước cuộc họp lãi suất của Fed. Robusta trên sàn London rơi xuống mức thấp nhất 2 tháng, kéo theo giá thu mua trong nước giảm sâu trên diện rộng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 09/12/2025: Giá Gạo Xuất Khẩu Tăng Nhẹ

Thị trường lúa gạo ngày 9/12/2025 ghi nhận sự trái chiều giữa các nhóm sản phẩm: lúa tươi vẫn giữ mức ổn định tại nhiều khu vực, trong khi giá gạo nguyên liệu xuất khẩu OM 5451 bật tăng trở lại. Giao dịch nhìn chung không sôi động, nhưng mặt bằng giá vẫn duy trì sự vững vàng nhờ nguồn cung mới hạn chế.