Giá lúa hôm nay giữ ổn định, không ghi nhận biến động đáng kể so với hôm qua. Giao dịch thu mua duy trì ở mức vừa phải, phản ánh xu hướng tích lũy nguồn cung thay vì đẩy mạnh thu gom.
Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, giá lúa gạo hôm nay ngày 19/7/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng đi ngang trên toàn diện, với một số điều chỉnh giảm nhẹ tại nhóm gạo nguyên liệu. Giao dịch mua bán diễn ra đều nhưng không quá sôi động, phản ánh trạng thái thận trọng của cả nông dân và doanh nghiệp chế biến.
Có thể bạn quan tâm:
Giá Lúa Hôm Nay Ngày 19/7
|
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|
|
Lúa IR 504 |
5.700 - 5.800 | - | 5.700 - 5.800 |
|
Lúa Đài Thơm 8 |
6.100 - 6.200 | - | 6.100 - 6.200 |
|
Lúa OM 5451 |
5.900 - 6.000 | - | 5.900 - 6.000 |
|
Lúa OM 380 |
5.700 - 5.900 | - | 5.700 - 5.900 |
|
Lúa OM 18 |
6.000 - 6.200 | - | 6.000 - 6.200 |
|
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.000 - 6.200 |
- |
6.000 - 6.200 |
Diễn biến địa phương:
Hậu Giang (Cần Thơ mới): Nhu cầu mua chậm, giá đi ngang.
Sóc Trăng: Chủ yếu thu mua lúa làm hàng chợ, giao dịch lai rai.
Tây Ninh mới (Long An cũ): Nguồn cung về nhiều, giao dịch lúa mới đều, giá ổn định.
Đồng Tháp: Giá chững nhẹ, nhu cầu mua lựa chọn theo loại.
Giá lúa hôm nay giữ ổn định, không ghi nhận biến động đáng kể so với hôm qua. Giao dịch thu mua duy trì ở mức vừa phải, phản ánh xu hướng tích lũy nguồn cung thay vì đẩy mạnh thu gom.
Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
Lúa OM 18 (tươi): 6.000 - 6.200 đồng/kg
Lúa OM 5451 (tươi): 5.900 - 6.000 đồng/kg
Lúa IR 50404 (tươi): 5.700 - 5.800 đồng/kg
Lúa Nàng Hoa 9: 6.000 - 6.200 đồng/kg
Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 6.100 - 6.200 đồng/kg
Lúa OM 308 (tươi): 5.700 - 5.900 đồng/kg
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
Cập nhật Bảng giá Gạo Lứt hôm nay
|
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
|---|---|---|---|
|
Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
|
Gạo thường |
13.000 - 14.000 |
- | 13.000 - 14.000 |
|
Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
|
Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
|
Gạo thơm Jasmine |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
|
Gạo Hương Lài |
22.000 |
- |
22.000 |
|
Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
- |
16.000 |
|
Gạo Nàng Hoa |
21.000 |
- |
21.000 |
|
Gạo Sóc thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
|
Gạo Sóc Thái |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
Gạo nguyên liệu CL 555 và OM 380 tiếp tục điều chỉnh giảm 50 đồng/kg. Các mặt hàng còn lại duy trì mức giá cũ, cho thấy thị trường vẫn đang dò đáy trong ngắn hạn.
Tình hình tại địa phương:
Sa Đéc – Đồng Tháp: Gạo thơm biến động nhẹ, giao dịch chậm.
An Cư – Tiền Giang cũ: Giao dịch có cải thiện, giá giữ ổn định.
Gạo nguyên liệu và thành phẩm:
Gạo nguyên liệu OM 380: 7.700 – 7.800 đồng/kg (↓ 50đ)
Gạo nguyên liệu CL 555: 8.200 – 8.300 đồng/kg (↓ 50đ)
Gạo nguyên liệu OM 18: 9.600 – 9.700 đồng/kg
Gạo nguyên liệu IR 504: 7.600 – 7.700 đồng/kg
Gạo nguyên liệu 5451: 9.100 – 9.150 đồng/kg
Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg
Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg
Tại các chợ lẻ hôm nay:
Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg
Hương Lài: 22.000 đồng/kg
Thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg
Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg
Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg
Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg
Trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg
Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg
Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg
Sóc Thái: 20.000 đồng/kg
Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg
Giá phụ phẩm:
Tấm thơm IR504: 7.000 – 7.300 đồng/kg
Cám: 8.000 – 9.000 đồng/kg
|
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
|
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 10.000 |
- |
|
Nếp Long An (tươi) |
7.800 - 8.000 |
- |
|
Nếp An Giang (khô) |
9.700 - 9.900 | - |
|
Nếp An Giang (tươi) |
7.700 - 7.900 |
- |
Hiện tại thị trường không ghi nhận biến động đáng kể nào liên quan đến giá các loại nếp. Giao dịch nếp tương đối trầm lắng, chủ yếu phục vụ cho nhu cầu nội địa ổn định.
Có thể bạn quan tâm:
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
Trên thị trường quốc tế, giá gạo xuất khẩu Việt Nam tiếp tục giữ nguyên so với hôm qua, dù nhu cầu tại một số thị trường châu Phi và châu Á có dấu hiệu phục hồi.
Gạo 5% tấm: 377 USD/tấn
Gạo 25% tấm: 357 USD/tấn
Gạo 100% tấm: 317 USD/tấn
Mức giá này cho thấy thị trường xuất khẩu đang trong giai đoạn chững lại sau chuỗi tăng liên tiếp, phản ánh yếu tố cân đối cung cầu và tín hiệu thận trọng từ đối tác quốc tế.
Ngày 19/7/2025 đánh dấu phiên điều chỉnh nhẹ tại phân khúc gạo nguyên liệu, trong khi thị trường lúa tươi giữ vững mức giá. Dù giao dịch chưa thật sự sôi động, nhưng hoạt động mua bán đang dần ổn định theo hướng chọn lọc. Xu hướng giá trong nước hiện vẫn nghiêng về giữ giá hơn là giảm sâu, phản ánh sự thận trọng của cả bên cung và cầu trong bối cảnh cung ứng mùa vụ đang ổn định trở lại. Thị trường xuất khẩu giữ giá cho thấy Việt Nam vẫn đang duy trì vị thế cạnh tranh ở khu vực châu Á.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.
Nguồn: Báo Kinh Tế và Đô Thị
Thị trường lúa gạo trong nước ngày 24/10 ghi nhận xu hướng giảm rõ rệt ở hầu hết các loại lúa tươi, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long – vùng trọng điểm sản xuất lúa của cả nước. Giao dịch chậm, thương lái hạn chế thu mua, trong khi giá gạo xuất khẩu và thị trường nội địa nhìn chung giữ mức ổn định. Dù vậy, sức mua giảm nhẹ đang khiến thị trường trầm lắng hơn so với đầu tuần.
Thị trường lúa gạo hôm nay, ngày 23/10/2025, ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở cả trong nước và xuất khẩu. Dù mức điều chỉnh không lớn, nhưng vẫn phản ánh rõ tâm lý thận trọng của thị trường trước nhu cầu mua yếu và sức tiêu thụ chậm. Các doanh nghiệp xuất khẩu cũng đang theo dõi sát biến động tỷ giá và giá gạo thế giới để cân đối đơn hàng
Thị trường lúa gạo trong nước hôm nay 22/10 ghi nhận diễn biến khá yên ả. Các giao dịch mua bán vẫn ở mức trung bình, giá lúa gạo duy trì ổn định so với những ngày đầu tuần. Tình hình thu hoạch tại một số địa phương Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) diễn ra rải rác, thương lái thận trọng trong việc thu mua, trong khi các kho lớn vẫn chủ yếu quan sát thị trường.
Ngày 21/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giá tăng nhẹ từ 50 - 100 đồng/kg so với cuối tuần trước. Dù sức mua vẫn chưa khởi sắc, nhưng tín hiệu tăng giá cho thấy các doanh nghiệp và thương lái đang bắt đầu điều chỉnh kế hoạch thu mua cho mùa vụ mới. Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), giao dịch lúa mới diễn ra yếu, nhưng giá nhìn chung ổn định, phản ánh tâm lý thận trọng của thị trường trong giai đoạn chuyển vụ.
Ngày 20/10, thị trường lúa gạo nội địa ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, trong khi giá lúa tại đồng bằng sông Cửu Long giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường khá yên ắng do nhu cầu thu mua của các kho lớn chậm lại, doanh nghiệp chế biến vẫn trong giai đoạn điều tiết hàng tồn.
Thị trường lúa gạo hôm nay ngày 18/10/2025 ghi nhận không nhiều biến động. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) tiếp tục rơi vào trạng thái giao dịch chậm, sức mua yếu, nhiều kho lớn vẫn trong tình trạng “nghe ngóng” thị trường. Giá lúa, gạo duy trì ổn định, phản ánh tâm lý dè dặt của doanh nghiệp và thương lái trước nhu cầu đầu ra trầm lắng.
Ngày 17/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục diễn biến chậm. Ghi nhận tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long, giá lúa ổn định hoặc giảm nhẹ ở một số giống, trong khi giá gạo nguyên liệu có xu hướng chững lại do đầu ra xuất khẩu giảm tốc. Thị trường giao dịch vẫn ảm đạm, sức mua yếu, các kho xay xát thu hẹp hoạt động thu mua.
Ngày 16/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận mức điều chỉnh giảm nhẹ ở một số loại gạo từ 50 - 100 đồng/kg. Nhu cầu mua bán lúa vẫn yếu, thương lái hạn chế giao dịch do giá gạo xuất khẩu có xu hướng giảm. Trong khi đó, thị trường xuất khẩu ghi nhận giá gạo thơm 5% tấm giảm 5 USD/tấn, phản ánh diễn biến thận trọng của thị trường lúa gạo cuối vụ.
Ngày 15/10/2025, ghi nhận tại các địa phương Đồng bằng sông Cửu Long, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái trầm lắng. Dù nguồn cung dần thu hẹp sau cao điểm thu hoạch, nhưng nhu cầu thu mua từ thương lái và doanh nghiệp vẫn ở mức yếu. Giá lúa gạo vì thế không có nhiều thay đổi so với đầu tuần, phản ánh sự thận trọng của thị trường trong giai đoạn chờ tín hiệu mới từ xuất khẩu và nhu cầu tiêu thụ nội địa.
Bước sang giữa tháng 10, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục ghi nhận nhịp giao dịch trầm lắng. Tại các vùng trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long, lượng lúa mới bắt đầu thu hoạch rải rác, tuy nhiên sức mua của thương lái chậm, giá nhiều loại lúa – gạo giữ ở mức ổn định. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục xu hướng giảm nhẹ so với cuối tuần trước.
2020 Copyright Gạo Phương Nam. Design by Nina.vn