Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 13/9/2025: Giá Lúa Gạo Giảm

Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 13/9/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận nhiều biến động. Giá lúa tươi đồng loạt giảm, trong đó một số giống giảm từ 200 – 300 đồng/kg. Ở chiều xuất khẩu, gạo Jasmine giảm mạnh tới 38 USD/tấn, gây áp lực lớn cho thị trường. Trong nước, giao dịch vẫn trầm lắng, các loại gạo nguyên liệu, thành phẩm và gạo bán lẻ giữ giá ổn định...

 

Có thể bạn quan tâm:

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 13/9

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.000 - 5.100

- 300

5.700 - 5.800

Lúa Đài Thơm 8

5.700 - 5.800 - 200 6.100 - 6.200

Lúa OM 5451

5.900 - 6.000 - 5.900 - 6.000

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

5.600 - 5.800 - 200 6.000 - 6.200

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200

-

6.000 - 6.200

Thị trường lúa ngày 13/9 chứng kiến sự điều chỉnh giảm ở nhiều giống lúa tươi. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc tiêu thụ chậm và nhu cầu thu mua từ thương lái thấp. Dù một số giống vẫn giữ mức giá cũ, nhưng mặt bằng chung cho thấy xu hướng đi xuống, đặc biệt với IR 50404, OM 18 và Đài Thơm 8.

Diễn biến địa phương: 

  • Đồng Tháp: Giao dịch nhỏ giọt, giá lúa ổn định.

  • Vĩnh Long: Thương lái hỏi mua ít, lúa tươi đứng giá.

  • An Giang: Thị trường cầm chừng, giao dịch hạn chế.

  • Cần Thơ: Nông dân chào bán cao, nhưng ít người mua.

  • Cà Mau: Lượng mua mới thấp, giá giữ ổn định.

  • Tây Ninh (Long An cũ): Thị trường trầm lắng, giá gần như không đổi.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • IR 50404: 5.000 – 5.100 đồng/kg (giảm 300 đồng/kg)

  • OM 18: 5.600 – 5.800 đồng/kg (giảm 200 đồng/kg)

  • Đài Thơm 8: 5.700 – 5.800 đồng/kg (giảm 200 đồng/kg)

  • OM 5451: 5.900 – 6.000 đồng/kg (giữ nguyên)

  • Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg (giữ nguyên)

  • OM 308: 5.700 – 5.900 đồng/kg (giữ nguyên)

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 13/9

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

13.000 - 14.000

- 13.000 - 14.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000 - 16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000 - 21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Dù lúa tươi giảm, thị trường gạo trong nước vẫn giữ mức ổn định. Các kho, bến gạo tại Đồng Tháp và An Giang ghi nhận lượng hàng về ít, thương nhân thu mua cầm chừng. Giá gạo nguyên liệu, thành phẩm không biến động, tạo nên sự trái chiều giữa xu hướng giảm của lúa và sự vững giá của gạo.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Mua bán cầm chừng, giá đứng yên.

  • Đồng Tháp (Lấp Vò, Sa Đéc, An Cư): Hàng về lai rai, kho mua ít, giá ổn định.

  • Kênh chợ Sa Đéc: Giao dịch nhỏ lẻ, giá giữ vững.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 13/9

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Nguyên liệu OM 380: 7.450 – 7.550 đồng/kg

  • Nguyên liệu OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg

  • Nguyên liệu IR 504: 7.700 – 7.850 đồng/kg

  • Nguyên liệu CL 555: 7.750 – 7.900 đồng/kg

  • Nguyên liệu OM 5451: 7.700 – 7.900 đồng/kg

  • Thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • Thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 13/9

Thị trường bán lẻ:

  • Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

  • Hương Lài: 22.000 đồng/kg

  • Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg

  • Thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

  • Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

  • Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

  • Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

  • Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 13/9

Giá phụ phẩm:

  • Tấm OM 504: 7.200 – 7.400 đồng/kg (giảm 100 đồng/kg)

  • Cám gạo: 8.000 – 9.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 13/9

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp IR 4625 (tươi) 7.300 – 7.500

-

Nếp IR 4625 (khô) 9.500 – 9.700

-

Nếp 3 tháng (khô)

9.600 – 9.700 -

Thông tin cập nhật chi tiết về giá nếp ngày 13/9 chưa nhiều. Tuy nhiên, ghi nhận sơ bộ cho thấy giá nếp vẫn duy trì ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Nhu cầu nếp thường tăng mạnh vào dịp cuối năm nên dự kiến giá có thể nhích lên trong thời gian tới.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 13/9

Trên thị trường quốc tế, gạo Việt Nam có biến động mạnh, đặc biệt là gạo Jasmine giảm tới 38 USD/tấn – mức giảm sâu trong thời gian gần đây.

  • Gạo thơm 5% tấm: 450 – 455 USD/tấn

  • Gạo 25% tấm: 367 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 319 – 323 USD/tấn

  • Gạo Jasmine: 494 – 498 USD/tấn (giảm 38 USD/tấn)

Ngày 13/9/2025, thị trường lúa gạo có sự phân hóa rõ rệt. Lúa tươi tại nhiều địa phương giảm giá do sức mua hạn chế, trong khi gạo trong nước giữ mức ổn định cả ở kho và chợ lẻ. Ngược lại, xuất khẩu ghi nhận biến động mạnh với gạo Jasmine giảm sâu, phản ánh áp lực cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế. Diễn biến này cho thấy ngành lúa gạo cần giải pháp cân đối giữa sản xuất và tiêu thụ, đảm bảo lợi ích hài hòa cho nông dân và doanh nghiệp xuất khẩu.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.

Nguồn: Khinh Tế Và Đô Thị 

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 6/11 ghi nhận xu hướng giao dịch trầm lắng, sức mua giảm nhẹ so với đầu tuần. Giá các loại lúa, gạo và phụ phẩm vẫn duy trì ở mức ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Dù nguồn hàng tại đồng ruộng đang rải rác, song các doanh nghiệp và thương lái vẫn giữ tâm thế thận trọng, khiến hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ

Ngày 29/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định tương đối, trong khi thị trường xuất khẩu có những biến động trái chiều. Giao dịch tại các kho và chợ diễn ra cầm chừng, giá lúa và gạo cơ bản giữ vững, trong khi một số loại gạo xuất khẩu điều chỉnh tăng giảm nhẹ. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết về giá lúa, gạo, nếp và xuất khẩu để bạn đọc nắm bắt toàn cảnh thị trường hôm nay.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/10/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Diễn biến giá lúa gạo trong nước hôm nay cho thấy xu hướng chững lại sau nhiều ngày ổn định. Một số loại gạo nguyên liệu điều chỉnh giảm nhẹ 50 – 100 đồng/kg, trong khi thị trường lúa vẫn giữ giá, giao dịch thưa thớt do nguồn cung cuối vụ hạn chế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 27/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận mức giá đi ngang, giao dịch thưa thớt tại các kho và bến. Dù không có biến động lớn, mức giá hiện tại phản ánh sự cân bằng giữa nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Các loại gạo xuất khẩu tiếp tục neo vững, trong khi lúa tươi nội địa giữ ổn định, giúp thị trường duy trì trạng thái cân bằng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/10/2025: Lúa Gạo Giữ Giá

Ngày 25/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì xu hướng ổn định sau nhiều phiên trầm lắng. Dù giá không có biến động mạnh, hoạt động mua bán vẫn cầm chừng tại hầu hết các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Gạo xuất khẩu giữ giá vững, trong khi lúa tươi nội địa vẫn neo quanh mức trung bình, phản ánh tâm lý thận trọng của thương lái trước thời điểm thu hoạch mới.