Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/12/2025: Một Số Loại Gạo Giảm Nhẹ

Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 11/12/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận mức độ trầm lắng rõ rệt khi nguồn cung lúa tươi cuối vụ còn rất hạn chế, trong khi các kho và thương lái thu mua dè dặt. Một số loại gạo giảm giá nhẹ, tuy nhiên mặt bằng chung vẫn duy trì sự ổn định nhờ lực giữ giá từ nguồn hàng ít. Tình hình toàn vùng Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục cho thấy thiên hướng “giảm tốc giao dịch – giữ chắc giá”, phản ánh bức tranh cuối vụ thường thấy hằng năm.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 11/12

Giống Lúa

Giá Mua (VNĐ/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.200 - 5.400 - 5.200 - 5.400

Lúa Đài Thơm 8

6.400 - 6.600 - 6.400 - 6.600

Lúa OM 5451

5.500 - 5.600 - 5.500 - 5.600

Lúa OM 34

5.200 - 5.400 - 5.200 - 5.400

Lúa OM 18

6.400 - 6.600 - 6.400 - 6.600

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Thị trường lúa tươi duy trì nhịp độ chậm nhưng giá vẫn đứng vững. Nguyên nhân chính đến từ việc nguồn lúa ngoài đồng gần như cạn, nông dân có xu hướng neo giá, khiến thương lái không thể đẩy giá xuống dù nhu cầu thu mua có lúc trầm lắng. Đa số tỉnh thành ghi nhận trạng thái ổn định, không xuất hiện điều chỉnh mạnh như những ngày đầu tháng. Nhìn chung, lúa vụ này tiếp tục cho thấy đà giữ giá tốt và khó có khả năng giảm sâu trong những ngày tới.

Diễn biến địa phương: 

  • An Giang: Nông dân tiếp tục giữ giá cao, giao dịch mới rất ít, sức mua yếu.

  • Cà Mau: Lúa ST 25 được chào bán đều, giá cao do nguồn còn ít.

  • Đồng Tháp: Mua bán mới trầm lắng, ít biến động về giá.

  • Cần Thơ – Vĩnh Long – Tây Ninh: Giá lúa duy trì ổn định trên diện rộng, lượng thu hoạch không nhiều.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • IR 50404: 5.200 – 5.400 đồng/kg

  • OM 5451: 5.500 – 5.600 đồng/kg

  • OM 34: 5.200 – 5.400 đồng/kg

  • Đài Thơm 8: 6.400 – 6.600 đồng/kg

  • OM 18: 6.400 – 6.600 đồng/kg

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 11/12

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

11.000 - 12.000

- 12.000 - 14.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000 - 16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000 - 21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Thị trường gạo tiếp tục ghi nhận xu hướng giao dịch chậm, trong khi giá chủ yếu đi ngang. Điểm đáng chú ý nhất trong ngày là gạo Sóc thơm giảm 100 đồng/kg, còn lại các mặt hàng gần như giữ nguyên. Các kho lớn tập trung lựa hàng theo từng chủng loại thay vì mua diện rộng, khiến biến động giá bị hạn chế. Đây là bức tranh quen thuộc ở giai đoạn cuối vụ khi nguồn hàng ít nhưng nhu cầu xuất khẩu chưa tăng mạnh.

Diễn biến tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Các kho lớn mua chậm, ưu tiên OM 5451 và OM 18; giá đi ngang.

  • Cần Thơ: Nhu cầu với gạo thơm – dẻo duy trì đều, giá không biến động.

  • Lấp Vò – Sa Đéc (Đồng Tháp): Lượng hàng về ít, giá ổn định.

  • An Cư (Đồng Tháp): Giao dịch trầm lắng, thị trường yên ắng.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 11/12

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • OM 5451: 8.200 – 8.400 đồng/kg

  • Sóc thơm: 7.500 – 7.600 đồng/kg (giảm 100 đồng/kg)

  • IR 504 (nguyên liệu): 7.550 – 7.650 đồng/kg

  • CL 555: 7.340 – 7.450 đồng/kg

  • Đài Thơm 8: 8.700 – 8.900 đồng/kg

  • OM 380: 7.200 – 7.300 đồng/kg

  • OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg

  • IR 504 thành phẩm: 9.500 – 9.700 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 11/12

Thị trường bán lẻ:

  • Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

  • Gạo thường: 11.000 – 12.000 đồng/kg

  • Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Jasmine: 17.000 – 18.000 đồng/kg

  • Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 11/12

  • Tấm OM 5451: 7.400 – 7.500 đồng/kg

  • Cám: 9.000 – 10.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 11/12

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Thường  12.500 - 15.500

-

Nếp Long An 14.000 -15.000

-

Nếp Đài 

15.000 -16.000 -

Thị trường nếp ngày 11/12 tiếp tục giữ trạng thái ổn định. Không có biến động đáng kể ở cả nếp tươi lẫn nếp nguyên liệu. Lượng giao dịch chủ yếu là các đơn hàng nhỏ phục vụ chế biến nội địa, chưa ghi nhận tín hiệu tăng giá do nguồn cung không quá căng và nhu cầu vẫn ở mức đều đặn.

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 11/12

Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá xuất khẩu giữ mức ổn định so với những ngày trước:

  • Gạo thơm 5% tấm: 420 – 440 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 314 – 318 USD/tấn

  • Gạo Jasmine: 447 – 451 USD/tấn

Động thái “đứng giá” cho thấy thị trường quốc tế đang quan sát các nguồn cung mới từ Việt Nam và Thái Lan trước khi mở rộng đơn hàng.

Ngày 11/12/2025 ghi nhận bức tranh thị trường lúa gạo tương đối yên ả, đặc trưng của giai đoạn cuối vụ. Nguồn cung lúa tươi hạn chế là yếu tố giữ giá ổn định dù hoạt động mua bán khá trầm lắng. Ở nhóm gạo, chỉ có Sóc thơm giảm nhẹ, còn lại gần như đứng giá. Các tỉnh đều phản ánh mức độ giao dịch thấp, song giá vẫn giữ ở biên độ ổn định. Thị trường xuất khẩu tiếp tục đi ngang, chờ tín hiệu mới từ nhu cầu quốc tế. Nhìn chung, thị trường đang giữ sự cân bằng và dự kiến sẽ có biến động rõ rệt hơn khi các doanh nghiệp chuẩn bị cho nhu cầu cuối tháng và các giai đoạn đặt hàng đầu năm sau.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.

Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị 

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 6/11 ghi nhận xu hướng giao dịch trầm lắng, sức mua giảm nhẹ so với đầu tuần. Giá các loại lúa, gạo và phụ phẩm vẫn duy trì ở mức ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Dù nguồn hàng tại đồng ruộng đang rải rác, song các doanh nghiệp và thương lái vẫn giữ tâm thế thận trọng, khiến hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ

Ngày 29/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định tương đối, trong khi thị trường xuất khẩu có những biến động trái chiều. Giao dịch tại các kho và chợ diễn ra cầm chừng, giá lúa và gạo cơ bản giữ vững, trong khi một số loại gạo xuất khẩu điều chỉnh tăng giảm nhẹ. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết về giá lúa, gạo, nếp và xuất khẩu để bạn đọc nắm bắt toàn cảnh thị trường hôm nay.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/10/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Diễn biến giá lúa gạo trong nước hôm nay cho thấy xu hướng chững lại sau nhiều ngày ổn định. Một số loại gạo nguyên liệu điều chỉnh giảm nhẹ 50 – 100 đồng/kg, trong khi thị trường lúa vẫn giữ giá, giao dịch thưa thớt do nguồn cung cuối vụ hạn chế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 27/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận mức giá đi ngang, giao dịch thưa thớt tại các kho và bến. Dù không có biến động lớn, mức giá hiện tại phản ánh sự cân bằng giữa nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Các loại gạo xuất khẩu tiếp tục neo vững, trong khi lúa tươi nội địa giữ ổn định, giúp thị trường duy trì trạng thái cân bằng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/10/2025: Lúa Gạo Giữ Giá

Ngày 25/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì xu hướng ổn định sau nhiều phiên trầm lắng. Dù giá không có biến động mạnh, hoạt động mua bán vẫn cầm chừng tại hầu hết các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Gạo xuất khẩu giữ giá vững, trong khi lúa tươi nội địa vẫn neo quanh mức trung bình, phản ánh tâm lý thận trọng của thương lái trước thời điểm thu hoạch mới.