Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 09/12/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự trái chiều giữa các nhóm sản phẩm: lúa tươi vẫn giữ mức ổn định tại nhiều khu vực, trong khi giá gạo nguyên liệu xuất khẩu OM 5451 bật tăng trở lại. Giao dịch nhìn chung không sôi động, nhưng mặt bằng giá vẫn duy trì sự vững vàng nhờ nguồn cung mới hạn chế.
Có thể bạn quan tâm:
Giá Lúa Hôm Nay Ngày 09/12
|
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+), Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|
|
Lúa IR 504 |
5.100 - 5.300 | - | 5.100 - 5.300 |
|
Lúa Đài Thơm 8 |
6.400 - 6.600 | - | 6.400 - 6.600 |
|
Lúa OM 5451 |
5.400 - 5.600 | - | 5.400 - 5.600 |
|
Lúa OM 380 |
5.700 - 5.900 | - | 5.700 - 5.900 |
|
Lúa OM 18 |
6.400 - 6.600 | - | 6.400 - 6.600 |
|
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.000 - 6.200 | - | 6.000 - 6.200 |
Mặt bằng giá lúa ngày 9/12 tiếp tục duy trì ổn định khi lượng hàng ngoài đồng khá thấp và tiến độ thu hoạch chậm. Dù sức mua mới từ các kho và thương lái chưa mạnh, giá lúa không giảm nhờ nguồn cung hạn chế, đặc biệt ở các khu vực đang chờ xuống giống vụ tiếp theo. Thị trường nhìn chung cân bằng, không ghi nhận đột biến về nhu cầu.
Diễn biến địa phương:
-
An Giang: Thương lái mua dè dặt, giá chào mua thấp, giao dịch chậm.
-
Đồng Tháp: Các điểm thu mua hoạt động đều, giá đứng vững.
-
Cà Mau: Bạn hàng mua mới ít, thị trường yên ắng.
-
Cần Thơ – Vĩnh Long – Tây Ninh: Nguồn lúa thu hoạch ít, giao dịch nhỏ giọt, giá gần như đi ngang.
-
IR 50404 (tươi): 5.100 – 5.300 đồng/kg
-
Đài Thơm 8 (tươi): 6.400 – 6.600 đồng/kg
-
OM 18 (tươi): 6.400 – 6.600 đồng/kg
-
OM 5451 (tươi): 5.400 – 5.600 đồng/kg
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo Lứt hôm nay
Giá Gạo Hôm Nay Ngày 09/12
|
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+), Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
|---|---|---|---|
|
Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
|
Gạo thường |
11.000 - 12.000 |
- | 12.000 - 14.000 |
|
Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
|
Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
|
Gạo thơm Jasmine |
16.000 - 18.000 | - | 16.000 - 18.000 |
|
Gạo Hương Lài |
22.000 |
- |
22.000 |
|
Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
- |
16.000 |
|
Gạo Nàng Hoa |
21.000 | - | 21.000 |
|
Gạo Sóc thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
|
Gạo Sóc Thái |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
Thị trường gạo ngày 9/12 ghi nhận mức tăng nổi bật ở nhóm gạo nguyên liệu OM 5451 khi nhu cầu phục vụ đơn hàng xuất khẩu cải thiện nhẹ. Các loại gạo còn lại giữ mức giá cũ, trong bối cảnh giao dịch nhìn chung khá trầm lắng. Dù vậy, nhu cầu chọn lọc từ một số kho lớn (đặc biệt các giống thơm – dẻo) vẫn duy trì sự ổn định cho thị trường.
Diễn biến tình hình tại địa phương:
-
Cần Thơ: Kho mua đều các loại thơm – dẻo, giá không đổi.
-
An Giang: Các kho lớn hỏi mua chọn lọc OM 5451, OM 18; tốc độ giao dịch chậm.
-
Lấp Vò, Sa Đéc (Đồng Tháp): Giá gạo đứng vững, cung – cầu ổn định.
-
An Cư – Đồng Tháp: Số lượng mua ít, thị trường yên ả.
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 09/12
Gạo nguyên liệu và thành phẩm:
-
OM 5451: Tăng 200 đồng/kg → 8.200 – 8.300 đồng/kg
-
Sóc dẻo: 7.300 – 7.450 đồng/kg
-
IR 504 (nguyên liệu): 7.550 – 7.650 đồng/kg
-
CL 555: 7.340 – 7.450 đồng/kg
-
Đài Thơm 8: 8.700 – 8.900 đồng/kg
-
OM 380: 7.200 – 7.300 đồng/kg
-
OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg
-
IR 504 thành phẩm: 9.500 – 9.700 đồng/kg
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 09/12
Thị trường bán lẻ:
-
Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg
-
Gạo thường: 11.000 – 12.000 đồng/kg
-
Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg
-
Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg
-
Gạo Jasmine: 17.000 – 18.000 đồng/kg
-
Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg
-
Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg
-
Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg
-
Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 09/12
-
Tấm OM 5451: 7.400 – 7.500 đồng/kg
-
Cám: 9.000 – 10.000 đồng/kg
Giá Nếp Hôm Nay Ngày 09/12
|
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
| Nếp Thường | 12.500 - 15.500 |
- |
| Nếp Long An | 14.000 -15.000 |
- |
|
Nếp Đài |
15.000 -16.000 | - |
Theo xu hướng thị trường và tình hình chung tại ĐBSCL, giá nếp vẫn duy trì ổn định, không ghi nhận thay đổi lớn do lượng giao dịch thấp và nhu cầu tiêu thụ không biến động mạnh so với đầu tuần.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 09/12
Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu tiếp tục giữ nguyên, chưa có điều chỉnh mới:
-
Gạo thơm 5% tấm: 420 – 440 USD/tấn
-
Gạo 100% tấm: 314 – 318 USD/tấn
-
Gạo Jasmine: 447 – 451 USD/tấn
Thị trường quốc tế đang trong giai đoạn ổn định, nhà nhập khẩu quan sát thêm diễn biến nguồn cung từ Việt Nam trước khi đẩy mạnh giao dịch.
Trong ngày 9/12/2025, thị trường lúa gạo trong nước giữ trạng thái khá ổn định. Nhóm lúa tươi tiếp tục neo giá trên diện rộng nhờ nguồn cung ngoài đồng hạn chế, giúp mặt bằng giá không bị kéo xuống dù nhịp thu mua mới còn chậm. Ở nhóm gạo, điểm nổi bật nhất là gạo nguyên liệu OM 5451 tăng thêm 200 đồng/kg, trong khi các loại gạo còn lại vẫn duy trì mức giá cũ. Hoạt động mua bán tại các kho và thương lái nhìn chung trầm lắng, nhưng sự hạn chế nguồn hàng đã giúp giá duy trì độ bền vững. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo tiếp tục đi ngang khi các nhà nhập khẩu quốc tế có xu hướng quan sát và thận trọng hơn trong việc ký kết đơn hàng mới. Tóm lại, thị trường lúa gạo ngày 9/12 đang trong giai đoạn giữ giá chắc chắn và được dự báo sẽ nhộn nhịp hơn khi nhu cầu chuẩn bị cho cuối tháng và các đơn hàng xuất khẩu cuối năm bắt đầu tăng tốc.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.
Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị