Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay 25/12/2024: Điều chỉnh giảm 100 đồng/kg với giá gạo

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 25/12/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long giảm nhẹ với mặt hàng gạo trong nước trong khi giá lúa bình ổn không biến động. RIêng giá gạo xuất khẩu hôm nay giảm mạnh đến 17 USD/tấn. Thị trường trong nước vẫn còn chậm, giao dịch yếu

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 25/12

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

7.400 - 7.600 - 7.400 - 7.600

Lúa Đài Thơm 8

9.000 - 9.200 - 100 9.100 - 9.200

Lúa OM 5451

8.300 - 8.500 - 100 8.400 - 8.500

Lúa OM 18

8.800 - 9.000 - 8.800 - 9.000

Lúa OM 380

7.200 - 7.200

Lúa Nàng Hoa 9

9.200 - 9.400

-

9.200 - 9.400

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Hôm nay, giá lúa tươi trên thị trường không có nhiều biến động so với ngày hôm qua, nhưng đã xuất hiện xu hướng giảm nhẹ do giá gạo dao động trái chiều liên tục.

  • Tại các địa phương:

    • Bạc Liêu: Giao dịch lúa mới diễn ra chậm, nông dân vẫn chào giá nhưng đa phần thương lái đã ngưng mua.
    • Đồng Tháp: Nhiều người mua rút khỏi thị trường, chỉ hỏi dò giá mà ít chốt giao dịch mới.
    • Long An: Giao dịch mới diễn ra lai rai, thương lái có hỏi mua nhưng số lượng chốt rất ít.
    • Sóc Trăng: Thị trường trầm lắng, thương lái dừng hỏi mua, chủ yếu lấy hàng đã đặt cọc từ trước.
  • Lúa Đông Xuân sớm:

    • Tại Đồng Tháp: Nông dân bắt đầu chào bán lai rai nhưng giao dịch mới rất hạn chế, lượng người mua ít.
    • Kiên Giang: Lúa Đông Xuân vụ 2024/25 đã được chào bán lai rai, tuy nhiên, thị trường ngưng trệ và hầu như không có ai chốt mua.

Nhìn chung, thị trường giao dịch lúa hôm nay vẫn ở trạng thái chậm chạp, với tâm lý thận trọng từ phía thương lái và người mua, khiến giá cả có xu hướng giảm.

Cập nhật từ Sở NN&PTNT tỉnh An Giang cho biết, giá lúa hôm nay ghi nhận có điều chỉnh so với ngày hôm qua

Lúa IR 50404 giá ở mức 7.400 - 7.600 đồng/kg;

Lúa Đài thơm 8 ở mức giá 9.000 - 9.200 đồng/kg, giảm 100 đồng/kg;

Lúa OM 5451 ở mức 8.300 - 8.500 đồng/kg, giảm 100 đồng/kg;

Lúa OM 18 có giá 8.800 - 9.000 đồng/kg;

Lúa OM 380 dao động 7.200 đồng/kg; 

Lúa Nhật ở mốc 7.800 - 8.000 đồng/kg;

Lúa Nàng Hoa 9 có giá 9.200 - 9.400 đồng/kg;

Lúa Nàng Nhen (khô) ở mức 20.000 đồng/kg.

2. Giá gạo hôm nay ngày 25/12

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

17.000 - 18.000

-

17.000 - 18.000

- Gạo Hương Lài

23.000

-

23.000

- Gạo trắng thông dụng

16.000

- 16.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

22.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.450 - 10.600 - 10.600 - 10.700

Hôm nay, ghi nhận tại các địa phương, lượng gạo về khá ít, giá cả biến động nhẹ và các kho thu mua vẫn trong tâm thế cầm chừng.

  • Lấp Vò - Vàm Cống (Đồng Tháp): Lượng hàng về lai rai, nhưng các kho thu mua chậm, giá giảm tiếp, đặc biệt ở các loại gạo thông thường.

  • Sa Đéc (Đồng Tháp): Lượng gạo về không nhiều, các kho lớn hỏi mua cầm chừng. Gạo ngang và gạo thơm dẻo tiêu thụ chậm, giá tiếp tục giảm.

  • Kênh chợ Sa Đéc: Gạo từ các vùng ven biển đổ về lai rai, nhưng các kho thu mua hạn chế, giá các loại có xu hướng giảm thêm.

  • An Cư (Cái Bè, Tiền Giang): Lượng hàng ít, giá cả tương đối ổn định. Tuy nhiên, phần lớn là gạo yếu, ít gạo đẹp được chào bán.

Nhìn chung, thị trường hôm nay duy trì trạng thái giao dịch chậm, giá cả chịu áp lực giảm do lượng cung thấp nhưng sức mua vẫn chưa mạnh.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 25/12

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Hiện có giá trong khoảng 9.150 - 9.300 đồng/kg, giảm 50 - 100 đồng/kg;
  • Gạo thành phẩm IR 504: Ghi nhận mức giá 11.200 - 11.400 đồng/kg, giảm 100 đồng/kg.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 25/12

Tại các chợ lẻ, giá gạo không có sự thay đổi đáng kể, giữ nguyên các mức giá nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ổn định.

  • Gạo Nàng Nhen: Hiện có giá cao nhất, duy trì ở 28.000 đồng/kg.
  • Gạo thường: Ổn định trong khoảng 15.000 - 16.000 đồng/kg.
  • Gạo thơm: Giá dao động từ 17.000 - 23.000 đồng/kg.
  • Gạo Jasmine: Tiếp tục có mức giá 17.000 - 18.000 đồng/kg.
  • Gạo Nàng Hoa: Duy trì ở mức 21.500 đồng/kg.
  • Gạo Thái thơm hạt dài: Có giá 20.000 - 22.000 đồng/kg.
  • Gạo Hương Lài: Ghi nhận ở mức 23.000 đồng/kg.
  • Gạo Đài Loan thơm: Vẫn ổn định tại 21.000 đồng/kg.
  • Gạo Nhật: Hiện giữ mức giá 22.500 đồng/kg.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 25/12

Với phụ phẩm, giá các mặt hàng phụ phẩm, giá phụ phẩm các loại dao động  trong khoảng từ 5.600 - 8.200 đồng/kg

  • Tấm OM 5451: Hiện giao dịch trong khoảng 8.100 - 8.200 đồng/kg, giảm 100 đồng/kg.
  • Cám khô: Đã tăng nhẹ, hiện đạt 5.600 - 5.700 đồng/kg.

3. Giá nếp hôm nay ngày 25/12

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Bên cạnh đó, thị trường nếp không có điều chỉnh mới.

  • Nếp Long An IR 4625 (tươi): Giao dịch trong khoảng 7.800 - 7.900 đồng/kg
  • Nếp Long An IR 4625 (khô): Giữ nguyên mức 9.600 - 9.800 đồng/kg.
  • Nếp Long An 3 tháng (khô) 9.800 – 10.000 đồng/kg

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 25/12

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam:

  • Gạo 100% tấm: Giữ mức 388 USD/tấn, giảm 17 USD/tấn;
  • Gạo 5% tấm: Tiếp tục có giá 485 USD/tấn, giảm 17 USD/tấn;
  • Gạo 25% tấm: Hiện ổn định ở mức 459 USD/tấn, giảm 11 USD/tấn.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/11/2025: Giao Dịch Chậm

Thị trường lúa gạo ngày 29/11/2025 tiếp tục duy trì trạng thái bình lặng. Dù nguồn lúa còn lại trên đồng không nhiều, giá lúa và giá gạo vẫn giữ được sự ổn định. Giao dịch tại các kho và thương lái diễn ra cầm chừng, không có biến động mạnh so với những ngày trước. Một vài phụ phẩm tăng nhẹ, nhưng tổng thể thị trường chưa xuất hiện xu hướng mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/11/2025: Giá Gạo Khởi Sắc

Thị trường lúa gạo ngày 28/11/2025 ghi nhận nhiều tín hiệu ổn định, dù sức mua nhìn chung khá yếu. Một số loại gạo nguyên liệu tăng nhẹ 50 đồng/kg, phản ánh nguồn cung lúa vụ cũ dần cạn kiệt. Trong khi đó, giao dịch tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức lai rai, giá nhìn chung giữ vững theo mặt bằng tuần trước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/11/2025: Thị Trường Ổn Định Trở Lại

Thị trường lúa gạo ngày 27/11 ghi nhận nhịp giao dịch nhìn chung khá trầm lắng, nhưng một số khu vực đã bắt đầu xuất hiện tín hiệu tích cực. Tại Đồng Tháp, thương lái tăng cường hỏi mua lúa thơm và lúa dẻo, khiến giá có chiều hướng nhích nhẹ. Ở các tỉnh còn lại, giá tiếp tục giữ nhịp ổn định, thị trường không có biến động lớn. Trong khi đó, mặt hàng gạo nguyên liệu và gạo bán lẻ vẫn duy trì mức giá quen thuộc của những ngày cuối tháng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 26/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo ngày 26/11 tiếp tục duy trì nhịp giao dịch trầm lắng. Mặc dù hoạt động thu mua giảm rõ rệt, đặc biệt tại khu vực Tây Ninh do lượng lúa trên đồng đã thưa dần, nhưng mặt bằng giá vẫn giữ được sự ổn định. Tình trạng “giữ giá – mua dè dặt” của cả nông dân lẫn thương lái khiến thị trường trong nước duy trì trạng thái lặng sóng nhưng không suy yếu.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/11/2025: Thương Lái Chậm Mua

Thị trường lúa gạo ngày 25/11/2025 tiếp tục duy trì trạng thái ít biến động, bất chấp giao dịch từ thương lái và nhà máy đang khá trầm lắng. Trong bối cảnh lượng lúa cuối vụ không còn nhiều và hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng, mặt bằng giá nhìn chung vẫn ổn định trên toàn vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 24/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo ngày 24/11/2025 ghi nhận xu hướng đi ngang trên diện rộng. Nguồn cung cuối vụ không dồi dào nhưng nhu cầu thu mua của thương lái cũng không mạnh, khiến giá duy trì sự ổn định. Tình hình giao dịch tại nhiều địa phương khá yên ắng, song mặt bằng giá vẫn giữ ở mức vững nhờ lượng hàng còn lại không nhiều.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 22/11/2025: Gạo Xuất Khẩu Biến Động Mạnh

Thị trường lúa gạo ngày 22/11/2025 tiếp tục duy trì nhịp giao dịch ổn định ở kênh nội địa, trong khi giá gạo xuất khẩu lại ghi nhận những biến động trái chiều giữa các nhóm sản phẩm. Nguồn cung lúa cuối vụ đã giảm mạnh nhưng nhu cầu mua mới vẫn không tăng, khiến mặt bằng giá lúa – gạo trong nước giữ ở mức vững. Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu chịu áp lực điều chỉnh theo biến động của thị trường quốc tế, đặc biệt ở các dòng gạo thơm và Jasmine.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/11/2025: Giao Dịch Cầm Chừng

Thị trường lúa gạo ngày 21/11/2025 ghi nhận trạng thái ổn định, không xuất hiện biến động mạnh ở cả kênh nội địa lẫn xuất khẩu. Mặc dù nguồn lúa cuối vụ đã giảm rõ rệt, nhu cầu thu mua của thương lái và doanh nghiệp vẫn ở mức thận trọng. Hoạt động giao dịch chỉ diễn ra lai rai, chủ yếu tập trung ở các vùng còn sót lại diện tích lúa muộn.Giá gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm và phụ phẩm giữ nhịp ổn định, phản ánh tâm lý chờ đợi của thị trường trong giai đoạn giao mùa vụ.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 20/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo ngày 20/11/2025 ghi nhận xu hướng ổn định trên diện rộng. Nguồn cung cuối vụ hạn chế, hoạt động thu mua ở nhiều nơi khá dè dặt, khiến giá duy trì ở mức vững. Gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm tiếp tục đi ngang, trong khi thị trường xuất khẩu vẫn giữ mức giá cạnh tranh trên bản đồ thương mại quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 19/11/2025: Giao Dịch Chậm

Thị trường lúa gạo ngày 19/11 tiếp tục diễn biến trầm lắng khi bước vào giai đoạn cuối vụ. Nguồn cung thu hoạch còn lại không nhiều, trong khi nhu cầu mua mới từ doanh nghiệp và thương lái khá dè dặt. Mặc dù giao dịch yếu, mặt bằng giá đa số vẫn duy trì ổn định, chỉ ghi nhận một vài điều chỉnh nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu.