Sản phẩm

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/10/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Theo thông tin mới nhất từ Tạp chí Doanh nghiệp và Hội nhập, giá lúa gạo hôm nay ngày 28/10/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long thị trường lúa trong nước hôm nay ghi nhận không nhiều biến động. Nguồn cung lúa vụ Hè Thu đã cạn, lượng lúa cuối vụ thu hoạch còn ít khiến giao dịch mua bán trở nên trầm lắng. Thương lái và doanh nghiệp thu mua vẫn giữ tâm thế thăm dò, trong khi nông dân chào bán lúa nhỏ giọt. Giá các loại lúa nhìn chung ổn định, dao động nhẹ trong biên độ hẹp từ 4.800 – 6.200 đồng/kg tùy giống.

 

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Lúa Hôm Nay Ngày 28/10

Giống Lúa

Giá Mua (VNĐ/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)

Lúa IR 504

4.800 - 5.000 - 4.800 - 5.000

Lúa Đài Thơm 8

5.600 - 5.800 - 5.600 - 5.800

Lúa OM 5451

5.300 - 5.500 - 5.300 - 5.500

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

5.500 - 5.700 - 5.500 - 5.700

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Thị trường lúa trong nước hôm nay ghi nhận không nhiều biến động. Nguồn cung lúa vụ Hè Thu đã cạn, lượng lúa cuối vụ thu hoạch còn ít khiến giao dịch mua bán trở nên trầm lắng. Thương lái và doanh nghiệp thu mua vẫn giữ tâm thế thăm dò, trong khi nông dân chào bán lúa nhỏ giọt. Giá các loại lúa nhìn chung ổn định, dao động nhẹ trong biên độ hẹp từ 4.800 – 6.200 đồng/kg tùy giống.

Diễn biến địa phương: 

  • An Giang: Lúa cuối đồng còn rải rác, nông dân chào bán nhiều nhưng ít thương vụ được chốt; thương lái chủ yếu thăm dò giá.

  • Tây Ninh: Một số bạn hàng thu mua lai rai, thị trường trầm lắng, giá giữ ổn định.

  • Cần Thơ, Đồng Tháp: Nguồn lúa giảm mạnh, lượng hàng trong dân ít, giá vững.

  • Vĩnh Long: Sức mua yếu, nguồn cung thấp, giá không biến động.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau: 

  • OM 18 (tươi): 5.500 – 5.700 đồng/kg

  • IR 50404 (tươi): 4.800 – 5.000 đồng/kg

  • OM 5451 (tươi): 5.300 – 5.500 đồng/kg

  • Đài Thơm 8 (tươi): 5.600 – 5.800 đồng/kg

  • Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg

  • OM 308 (tươi): 5.700 – 5.900 đồng/kg

 

Giá Gạo Hôm Nay Ngày 28/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg)

Tăng (+), Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

12.000 - 14.000

- 13.000 - 15.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000 - 16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000 - 21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Giá gạo trong nước hôm nay có sự phân hóa nhẹ giữa các loại nguyên liệu và gạo thành phẩm. Gạo nguyên liệu xuất khẩu một số loại như Sóc dẻo giảm 100 đồng/kg, trong khi OM 5451 nhích nhẹ 50 đồng/kg. Giao dịch tại các kho vẫn chậm, sức mua yếu, phần lớn doanh nghiệp chỉ thu mua chọn lọc. Gạo bán lẻ tại các chợ dân sinh duy trì mức giá cũ, chưa ghi nhận biến động.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Kho mua vào thận trọng, chỉ lựa mặt hàng đẹp; lượng hàng lưu kho cao, giao dịch trầm lắng.

  • Đồng Tháp (Lấp Vò, Sa Đéc): Hàng về bến ít, các kho lớn mua chậm, giá bình ổn.

  • An Cư – Đồng Tháp: Gạo chợ bán chậm, lượng khách giảm, giá giữ nguyên.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 28/10

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • OM 5451 (nguyên liệu xuất khẩu): 7.950 – 8.150 đồng/kg (tăng 50 đồng/kg)

  • Sóc dẻo (nguyên liệu xuất khẩu): 7.700 – 7.800 đồng/kg (giảm 100 đồng/kg)

  • IR 504 (nguyên liệu xuất khẩu): 7.700 – 8.000 đồng/kg

  • OM 18 (nguyên liệu xuất khẩu): 8.500 – 8.600 đồng/kg

  • OM 380 (nguyên liệu xuất khẩu): 7.800 – 7.900 đồng/kg

  • IR 504 (thành phẩm): 9.500 – 9.700 đồng/kg

  • OM 380 (thành phẩm): 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • CL 555 (nguyên liệu xuất khẩu): 8.150 – 8.250 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 28/10

Thị trường bán lẻ:

  • Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

  • Hương Lài: 22.000 đồng/kg

  • Gạo thường: 12.000 – 14.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

  • Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

  • Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

  • Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

  • Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 28/10

  • Tấm IR 405: 7.400 – 7.500 đồng/kg (tăng 50 đồng/kg)

  • Cám gạo: 9.000 – 10.000 đồng/kg

  • Tấm – cám khác: dao động 7.250 – 10.000 đồng/kg

 

Giá Nếp Hôm Nay Ngày 28/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp thường 5.800 – 6.000

-

Nếp IR 504 6.100 – 6.300

-

Nếp vò

6.200 – 6.500 -

Hiện các loại nếp trong khu vực ĐBSCL vẫn giữ giá ổn định. Nguồn cung khan hiếm, trong khi sức mua yếu khiến giá nếp gần như đi ngang so với tuần trước. Thị trường nếp chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa, chưa có tín hiệu tăng mua từ xuất khẩu

Có thể bạn quan tâm:

 

Giá Gạo Xuất Khẩu Trên Thị Trường Hôm Nay Ngày 28/10

Trên thị trường quốc tế, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn duy trì ổn định sau cuối tuần. Nguồn cung trong nước ổn định, trong khi nhu cầu từ các thị trường truyền thống như Philippines và Indonesia vẫn duy trì ở mức vừa phải. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA):

  • Gạo thơm 5% tấm: 420 – 435 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 309 – 313 USD/tấn

  • Gạo Jasmine: 479 – 483 USD/tấn

Giá xuất khẩu đi ngang giúp doanh nghiệp giữ thế cân bằng, hạn chế rủi ro khi chi phí logistics và tỷ giá còn nhiều biến động.

Thị trường nông sản ngày 28/10/2025 tiếp tục duy trì xu hướng chậm, phản ánh giai đoạn cuối vụ và sức mua yếu. Giá lúa vẫn vững, trong khi gạo nguyên liệu có điều chỉnh nhẹ ở một số chủng loại. Nhu cầu xuất khẩu ổn định giúp giá gạo Việt Nam giữ vững vị thế trên thị trường thế giới. Dự báo trong ngắn hạn, khi bước vào vụ Đông Xuân, nguồn cung mới sẽ bắt đầu tác động mạnh hơn đến giá lúa gạo trong nước.

 

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.

Nguồn: Kinh Tế Và Đô Thị 

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/11/2025: Giao Dịch Chậm

Thị trường lúa gạo ngày 29/11/2025 tiếp tục duy trì trạng thái bình lặng. Dù nguồn lúa còn lại trên đồng không nhiều, giá lúa và giá gạo vẫn giữ được sự ổn định. Giao dịch tại các kho và thương lái diễn ra cầm chừng, không có biến động mạnh so với những ngày trước. Một vài phụ phẩm tăng nhẹ, nhưng tổng thể thị trường chưa xuất hiện xu hướng mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/11/2025: Giá Gạo Khởi Sắc

Thị trường lúa gạo ngày 28/11/2025 ghi nhận nhiều tín hiệu ổn định, dù sức mua nhìn chung khá yếu. Một số loại gạo nguyên liệu tăng nhẹ 50 đồng/kg, phản ánh nguồn cung lúa vụ cũ dần cạn kiệt. Trong khi đó, giao dịch tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức lai rai, giá nhìn chung giữ vững theo mặt bằng tuần trước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/11/2025: Thị Trường Ổn Định Trở Lại

Thị trường lúa gạo ngày 27/11 ghi nhận nhịp giao dịch nhìn chung khá trầm lắng, nhưng một số khu vực đã bắt đầu xuất hiện tín hiệu tích cực. Tại Đồng Tháp, thương lái tăng cường hỏi mua lúa thơm và lúa dẻo, khiến giá có chiều hướng nhích nhẹ. Ở các tỉnh còn lại, giá tiếp tục giữ nhịp ổn định, thị trường không có biến động lớn. Trong khi đó, mặt hàng gạo nguyên liệu và gạo bán lẻ vẫn duy trì mức giá quen thuộc của những ngày cuối tháng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 26/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Thị trường lúa gạo ngày 26/11 tiếp tục duy trì nhịp giao dịch trầm lắng. Mặc dù hoạt động thu mua giảm rõ rệt, đặc biệt tại khu vực Tây Ninh do lượng lúa trên đồng đã thưa dần, nhưng mặt bằng giá vẫn giữ được sự ổn định. Tình trạng “giữ giá – mua dè dặt” của cả nông dân lẫn thương lái khiến thị trường trong nước duy trì trạng thái lặng sóng nhưng không suy yếu.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/11/2025: Thương Lái Chậm Mua

Thị trường lúa gạo ngày 25/11/2025 tiếp tục duy trì trạng thái ít biến động, bất chấp giao dịch từ thương lái và nhà máy đang khá trầm lắng. Trong bối cảnh lượng lúa cuối vụ không còn nhiều và hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng, mặt bằng giá nhìn chung vẫn ổn định trên toàn vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 24/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo ngày 24/11/2025 ghi nhận xu hướng đi ngang trên diện rộng. Nguồn cung cuối vụ không dồi dào nhưng nhu cầu thu mua của thương lái cũng không mạnh, khiến giá duy trì sự ổn định. Tình hình giao dịch tại nhiều địa phương khá yên ắng, song mặt bằng giá vẫn giữ ở mức vững nhờ lượng hàng còn lại không nhiều.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 22/11/2025: Gạo Xuất Khẩu Biến Động Mạnh

Thị trường lúa gạo ngày 22/11/2025 tiếp tục duy trì nhịp giao dịch ổn định ở kênh nội địa, trong khi giá gạo xuất khẩu lại ghi nhận những biến động trái chiều giữa các nhóm sản phẩm. Nguồn cung lúa cuối vụ đã giảm mạnh nhưng nhu cầu mua mới vẫn không tăng, khiến mặt bằng giá lúa – gạo trong nước giữ ở mức vững. Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu chịu áp lực điều chỉnh theo biến động của thị trường quốc tế, đặc biệt ở các dòng gạo thơm và Jasmine.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/11/2025: Giao Dịch Cầm Chừng

Thị trường lúa gạo ngày 21/11/2025 ghi nhận trạng thái ổn định, không xuất hiện biến động mạnh ở cả kênh nội địa lẫn xuất khẩu. Mặc dù nguồn lúa cuối vụ đã giảm rõ rệt, nhu cầu thu mua của thương lái và doanh nghiệp vẫn ở mức thận trọng. Hoạt động giao dịch chỉ diễn ra lai rai, chủ yếu tập trung ở các vùng còn sót lại diện tích lúa muộn.Giá gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm và phụ phẩm giữ nhịp ổn định, phản ánh tâm lý chờ đợi của thị trường trong giai đoạn giao mùa vụ.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 20/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo ngày 20/11/2025 ghi nhận xu hướng ổn định trên diện rộng. Nguồn cung cuối vụ hạn chế, hoạt động thu mua ở nhiều nơi khá dè dặt, khiến giá duy trì ở mức vững. Gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm tiếp tục đi ngang, trong khi thị trường xuất khẩu vẫn giữ mức giá cạnh tranh trên bản đồ thương mại quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 19/11/2025: Giao Dịch Chậm

Thị trường lúa gạo ngày 19/11 tiếp tục diễn biến trầm lắng khi bước vào giai đoạn cuối vụ. Nguồn cung thu hoạch còn lại không nhiều, trong khi nhu cầu mua mới từ doanh nghiệp và thương lái khá dè dặt. Mặc dù giao dịch yếu, mặt bằng giá đa số vẫn duy trì ổn định, chỉ ghi nhận một vài điều chỉnh nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu.