Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 25/06/2024: Giá gạo thành phẩm tăng 150 - 200 đồng/kg

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 25/06/2024 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long xu hướng giá lúa đi ngang, giá gạo tăng 150 -200 đồng/kg, gạo xuất khẩu giảm 5 USD/kg.

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 25/06

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

7. 000 - 7.200

-

7. 000 - 7.200

Lúa Đài Thơm 8

7.200 - 7.400

-

7.200 - 7.400

Lúa OM 5451

7.600 - 7.700

-

7.600 - 7.700

Lúa OM 18

7.200 - 7.400

-

7.200 - 7.400

Lúa OM 380

6.800 - 7.000 - 6.800 - 7.000

Lúa Nàng Hoa 9

7.600 - 7.700

-

7.600 - 7.700

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

 

Giá lúa hôm nay ngày 25/06 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận những biến động nhẹ về giá cả và giao dịch. Tình hình cụ thể tại các địa phương như sau:

Tình hình giá lúa tại các địa phương, Hậu Giang: Giá lúa bình ổn, giao dịch đều đặn. Long An: Do thời tiết ít mưa, giá lúa thơm tăng nhẹ. Kiên Giang: Giá lúa chững lại, ít người mua hơn.

Theo Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang, giá các loại lúa như sau:

Lúa Đài thơm 8: Dao động quanh mức 7.200 - 7.400 đồng/kg.

Lúa OM 18: 7.200 - 7.400 đồng/kg.

Lúa IR 504: 7.000 - 7.200 đồng/kg.

Lúa OM 5451: 6.900 - 7.000 đồng/kg.

Lúa Nàng Hoa 9: 7.600 - 7.700 đồng/kg.

Lúa OM 380: 6.800 - 7.000 đồng/kg.

 

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 25/06

   

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

30.000

-

30.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 21.000

-

20.000 - 21.000

- Gạo thơm Jasmine

18.000 - 20.000

-

18.000 - 20.000

- Gạo Hương Lài

20.000

-

20.000

- Gạo trắng thông dụng

18.000

-

18.000

- Gạo Nàng Hoa

20.000

-

20.000

- Gạo Sóc thường

18.000 - 19.000

-

18.000 - 19.000

- Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

23.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.900 - 11.000 +50 10.750 - 10.850

Bảng giá lúa gạo hôm nay 25/06 tại tỉnh An Giang. (Nguồn: Sở NN&PTNT An Giang)

Thị trường gạo hôm nay ngày 25/06/2024 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long có sự biến động nhẹ. Cụ thể, giá gạo thành phẩm và nguyên liệu đều tăng, trong khi thị trường ghi nhận giao dịch chậm và tiêu thụ yếu.

Thị trường các địa phương Sa Đéc (Đồng Tháp): Giá gạo giảm do tiêu thụ yếu và giao dịch chậm. Long An và Hậu Giang: Nhu cầu giao dịch chậm, nguồn cung ít, tuy nhiên kho vẫn mua đều đặn.

Gạo nguyên liệu IR 504: Giá tăng 50 đồng/kg, dao động trong khoảng 10.900 - 11.000 đồng/kg.

Gạo thành phẩm IR 504: Giá tăng 150 - 200 đồng/kg, hiện ở mức 12.900 - 13.000 đồng/kg.

Giá gạo tại các chợ lẻ không có sự điều chỉnh. Các mức giá cụ thể như sau:

Gạo Nàng Nhen: 30.000 đồng/kg (giá cao nhất).

Gạo Jasmine: 18.000 - 20.000 đồng/kg.

Gạo Nàng Hoa: 20.000 đồng/kg.

Gạo tẻ thường: 15.000 - 16.000 đồng/kg.

Thơm Thái hạt dài: 20.000 - 21.000 đồng/kg.

Gạo Hương lài: 20.000 đồng/kg.

Gạo thơm Đài Loan: 21.000 đồng/kg.

Gạo trắng thông dụng: 17.000 đồng/kg.

Gạo Sóc thường: 18.500 đồng/kg.

Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg.

Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg.

Giá các mặt hàng phụ phẩm hôm nay không có điều chỉnh so với ngày hôm qua:

Cám khô: 6.950 - 7.050 đồng/kg.

Tấm IR 504: 9.500 - 9.600 đồng/kg.

3. Giá nếp hôm nay ngày 25/06

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

-

-

Nếp Long An (tươi)

7.800 - 8.000

-

Nếp Long An (khô)

9.000 - 9.200 9.500 - 9.700

Nếp An Giang (khô)

-

-

Thị trường nếp hôm nay ghi nhận sự điều chỉnh:

Nếp đùm 3 tháng (khô): Giữ nguyên giá từ 8.800 đồng/kg đến 9.000 đồng/kg.

Nếp Long An (khô): Giá giảm 500 đồng/kg, dao động từ 9.000 - 9.200 đồng/kg.

Nếp 3 tháng (tươi) và nếp Long An (tươi): Tiếp tục ổn định, không có biến động.

 

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 25/06

Thị trường xuất khẩu gạo của Việt Nam ghi nhận một số điều chỉnh về giá. Theo thông tin từ Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu đã có những thay đổi như sau:

Gạo 100% tấm: Giảm 5 USD, hiện ở mức 468 USD/tấn.

Gạo 5% tấm: Giảm 5 USD, hiện ở mức 564 USD/tấn.

Gạo 25% tấm: Giảm 5 USD, hiện ở mức 542 USD/tấn.

Philippines, một trong những thị trường xuất khẩu gạo lớn nhất của Việt Nam, vừa công bố quyết định giảm thuế nhập khẩu gạo từ 35% xuống còn 15%, dự kiến áp dụng từ đầu tháng 8/2024 đến năm 2028. Điều này có thể mở ra cơ hội lớn cho gạo Việt Nam tại thị trường này.

Tính từ đầu năm đến ngày 23/5, Việt Nam đã xuất khẩu 1,44 triệu tấn gạo sang Philippines, chiếm 72,9% tổng lượng gạo nhập khẩu của quốc gia này. Trong 5 tháng đầu năm 2024, tổng lượng gạo nhập khẩu của Philippines đạt 1,97 triệu tấn, tăng 20,3% so với cùng kỳ năm ngoái.

Việc Philippines giảm thuế nhập khẩu gạo được kỳ vọng sẽ tạo thuận lợi và gia tăng cơ hội cho gạo Việt Nam tại thị trường này. Việt Nam đã luôn là đối tác xuất khẩu gạo lớn nhất của Philippines, chiếm trên 80% tổng lượng gạo nhập khẩu vào nước này trong nhiều năm qua.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 6/11 ghi nhận xu hướng giao dịch trầm lắng, sức mua giảm nhẹ so với đầu tuần. Giá các loại lúa, gạo và phụ phẩm vẫn duy trì ở mức ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Dù nguồn hàng tại đồng ruộng đang rải rác, song các doanh nghiệp và thương lái vẫn giữ tâm thế thận trọng, khiến hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ

Ngày 29/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định tương đối, trong khi thị trường xuất khẩu có những biến động trái chiều. Giao dịch tại các kho và chợ diễn ra cầm chừng, giá lúa và gạo cơ bản giữ vững, trong khi một số loại gạo xuất khẩu điều chỉnh tăng giảm nhẹ. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết về giá lúa, gạo, nếp và xuất khẩu để bạn đọc nắm bắt toàn cảnh thị trường hôm nay.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/10/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Diễn biến giá lúa gạo trong nước hôm nay cho thấy xu hướng chững lại sau nhiều ngày ổn định. Một số loại gạo nguyên liệu điều chỉnh giảm nhẹ 50 – 100 đồng/kg, trong khi thị trường lúa vẫn giữ giá, giao dịch thưa thớt do nguồn cung cuối vụ hạn chế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 27/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận mức giá đi ngang, giao dịch thưa thớt tại các kho và bến. Dù không có biến động lớn, mức giá hiện tại phản ánh sự cân bằng giữa nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Các loại gạo xuất khẩu tiếp tục neo vững, trong khi lúa tươi nội địa giữ ổn định, giúp thị trường duy trì trạng thái cân bằng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/10/2025: Lúa Gạo Giữ Giá

Ngày 25/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì xu hướng ổn định sau nhiều phiên trầm lắng. Dù giá không có biến động mạnh, hoạt động mua bán vẫn cầm chừng tại hầu hết các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Gạo xuất khẩu giữ giá vững, trong khi lúa tươi nội địa vẫn neo quanh mức trung bình, phản ánh tâm lý thận trọng của thương lái trước thời điểm thu hoạch mới.