Giá lúa hôm nay cơ bản ổn định, tuy nhiên lúa thơm giảm nhẹ do nhu cầu tiêu thụ chậm. Nguồn lúa cuối vụ còn ít, nhiều thương lái chọn lọc khi thu mua, khiến giao dịch nhìn chung kém sôi động.
Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, giá lúa gạo hôm nay ngày 16/8/2025 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung ổn định, tuy nhiên lúa thơm ghi nhận xu hướng giảm nhẹ. Giao dịch diễn ra trầm lắng, thương lái và nhà máy mua với nhịp độ cầm chừng. Gạo nguyên liệu và thành phẩm trong nước không biến động lớn, giá xuất khẩu tiếp tục duy trì ổn định.
Có thể bạn quan tâm:
Giá Lúa Hôm Nay Ngày 16/8
|
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
|---|---|---|---|
|
Lúa IR 504 |
5.700 - 5.900 | - | 5.700 - 5.900 |
|
Lúa Đài Thơm 8 |
6.100 - 6.200 | - | 6.100 - 6.200 |
|
Lúa OM 5451 |
5.900 - 6.000 | - | 5.900 - 6.000 |
|
Lúa OM 380 |
5.700 - 5.900 | - | 5.700 - 5.900 |
|
Lúa OM 18 |
6.000 - 6.200 | - | 6.000 - 6.200 |
|
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.000 - 6.200 |
- |
6.000 - 6.200 |
Diễn biến địa phương:
Đồng Tháp (Tiền Giang cũ): Nông dân giữ giá, thương lái ép nhẹ với lúa thơm.
An Giang: Lúa cuối đồng, lượng bán ra hạn chế, giao dịch vắng.
Tây Ninh (Long An cũ): Lúa Hè Thu chưa cọc còn ít, giao dịch lai rai.
Cà Mau (Bạc Liêu cũ): Mua bán nhỏ lẻ, thương lái lựa ruộng, giá giữ ổn định.
Đồng Tháp: Nguồn lúa còn ít, thương lái thu mua cầm chừng.
Giá lúa hôm nay cơ bản ổn định, tuy nhiên lúa thơm giảm nhẹ do nhu cầu tiêu thụ chậm. Nguồn lúa cuối vụ còn ít, nhiều thương lái chọn lọc khi thu mua, khiến giao dịch nhìn chung kém sôi động.
Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
Lúa IR 50404: 5.700 – 5.900 đồng/kg
Lúa OM 308: 5.700 – 5.900 đồng/kg
Lúa OM 5451: 5.900 – 6.000 đồng/kg
Lúa OM 18: 6.000 – 6.200 đồng/kg
Lúa Đài Thơm 8: 6.100 – 6.200 đồng/kg (giảm nhẹ)
Lúa Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
Cập nhật Bảng giá Gạo Lứt hôm nay
|
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
|---|---|---|---|
|
Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
|
Gạo thường |
13.000 - 14.000 |
- | 13.000 - 14.000 |
|
Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
|
Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
|
Gạo thơm Jasmine |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
|
Gạo Hương Lài |
22.000 |
- |
22.000 |
|
Gạo trắng thông dụng |
16.000 |
- |
16.000 |
|
Gạo Nàng Hoa |
21.000 |
- |
21.000 |
|
Gạo Sóc thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
|
Gạo Sóc Thái |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
|
Gạo Nhật |
22.000 |
- |
22.000 |
Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm hôm nay duy trì ổn định, không ghi nhận biến động. Thị trường tiêu thụ trong nước vẫn trầm lắng, nhưng mức giá vững phản ánh sự ổn định của nguồn cung.
Tình hình tại địa phương:
Lấp Vò (Đồng Tháp): Hàng về nhỏ giọt, sức mua yếu.
Sa Đéc (Đồng Tháp): Bến gạo vắng, giá đi ngang.
An Cư (Tiền Giang cũ): Gạo về ít, giao dịch nhỏ, giá ổn định.
Gạo nguyên liệu và thành phẩm:
Gạo nguyên liệu IR 504: 8.450 – 8.550 đồng/kg (giảm 50 đồng)
Gạo nguyên liệu OM 380: 8.300 – 8.400 đồng/kg
Gạo nguyên liệu CL 555: 8.650 – 8.750 đồng/kg (giảm 150 đồng)
Gạo nguyên liệu OM 5451: 9.500 – 9.650 đồng/kg
Gạo nguyên liệu OM 18: 9.600 – 9.700 đồng/kg
Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg
Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg
Giá bán lẻ gạo tại chợ:
Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg
Hương Lài / Nhật: 22.000 đồng/kg
Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg
Thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg
Thơm Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg
Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg
Trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg
Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg
Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg
Sóc Thái: 20.000 đồng/kg
Giá phụ phẩm:
Tấm thơm OM 504: 7.500 – 7.700 đồng/kg
Cám gạo: 8.000 – 9.000 đồng/kg
Mức dao động chung phụ phẩm: 7.500 – 9.000 đồng/kg
|
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
|
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 10.000 |
- |
|
Nếp Long An (tươi) |
7.800 - 8.000 |
- |
|
Nếp An Giang (khô) |
9.700 - 9.900 | - |
|
Nếp An Giang (tươi) |
7.700 - 7.900 |
- |
Chưa có số liệu biến động về giá nếp trong ngày. Thị trường nếp đang ổn định, nguồn cung cuối vụ duy trì mức thấp, chưa tạo sức ép điều chỉnh giá.
Có thể bạn quan tâm:
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
Thị trường xuất khẩu giữ nguyên giá so với hôm qua:
Gạo 5% tấm: 395 USD/tấn
Gạo 25% tấm: 371 USD/tấn
Gạo 100% tấm: 339 USD/tấn
Mức giá ổn định này cho thấy Việt Nam vẫn duy trì vị thế cạnh tranh, dù nhu cầu chưa bùng nổ ở thời điểm giữa tháng.
Ngày 16/8/2025, thị trường lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung ổn định, với điểm nhấn là giá lúa thơm giảm nhẹ. Gạo nguyên liệu, thành phẩm và xuất khẩu giữ nguyên mức giá, thị trường bán lẻ không biến động. Dù giao dịch chậm, nhưng mặt bằng giá vững cho thấy sự cân bằng cung – cầu đang được duy trì, chờ đợi tác động từ vụ mùa Thu Đông và nhu cầu nhập khẩu quốc tế trong thời gian tới.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.
Nguồn: Báo Kinh Tế và Đô Thị
Thị trường lúa gạo ngày 29/11/2025 tiếp tục duy trì trạng thái bình lặng. Dù nguồn lúa còn lại trên đồng không nhiều, giá lúa và giá gạo vẫn giữ được sự ổn định. Giao dịch tại các kho và thương lái diễn ra cầm chừng, không có biến động mạnh so với những ngày trước. Một vài phụ phẩm tăng nhẹ, nhưng tổng thể thị trường chưa xuất hiện xu hướng mới.
Thị trường lúa gạo ngày 28/11/2025 ghi nhận nhiều tín hiệu ổn định, dù sức mua nhìn chung khá yếu. Một số loại gạo nguyên liệu tăng nhẹ 50 đồng/kg, phản ánh nguồn cung lúa vụ cũ dần cạn kiệt. Trong khi đó, giao dịch tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức lai rai, giá nhìn chung giữ vững theo mặt bằng tuần trước.
Thị trường lúa gạo ngày 27/11 ghi nhận nhịp giao dịch nhìn chung khá trầm lắng, nhưng một số khu vực đã bắt đầu xuất hiện tín hiệu tích cực. Tại Đồng Tháp, thương lái tăng cường hỏi mua lúa thơm và lúa dẻo, khiến giá có chiều hướng nhích nhẹ. Ở các tỉnh còn lại, giá tiếp tục giữ nhịp ổn định, thị trường không có biến động lớn. Trong khi đó, mặt hàng gạo nguyên liệu và gạo bán lẻ vẫn duy trì mức giá quen thuộc của những ngày cuối tháng.
Thị trường lúa gạo ngày 26/11 tiếp tục duy trì nhịp giao dịch trầm lắng. Mặc dù hoạt động thu mua giảm rõ rệt, đặc biệt tại khu vực Tây Ninh do lượng lúa trên đồng đã thưa dần, nhưng mặt bằng giá vẫn giữ được sự ổn định. Tình trạng “giữ giá – mua dè dặt” của cả nông dân lẫn thương lái khiến thị trường trong nước duy trì trạng thái lặng sóng nhưng không suy yếu.
Thị trường lúa gạo ngày 25/11/2025 tiếp tục duy trì trạng thái ít biến động, bất chấp giao dịch từ thương lái và nhà máy đang khá trầm lắng. Trong bối cảnh lượng lúa cuối vụ không còn nhiều và hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng, mặt bằng giá nhìn chung vẫn ổn định trên toàn vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Thị trường lúa gạo ngày 24/11/2025 ghi nhận xu hướng đi ngang trên diện rộng. Nguồn cung cuối vụ không dồi dào nhưng nhu cầu thu mua của thương lái cũng không mạnh, khiến giá duy trì sự ổn định. Tình hình giao dịch tại nhiều địa phương khá yên ắng, song mặt bằng giá vẫn giữ ở mức vững nhờ lượng hàng còn lại không nhiều.
Thị trường lúa gạo ngày 22/11/2025 tiếp tục duy trì nhịp giao dịch ổn định ở kênh nội địa, trong khi giá gạo xuất khẩu lại ghi nhận những biến động trái chiều giữa các nhóm sản phẩm. Nguồn cung lúa cuối vụ đã giảm mạnh nhưng nhu cầu mua mới vẫn không tăng, khiến mặt bằng giá lúa – gạo trong nước giữ ở mức vững. Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu chịu áp lực điều chỉnh theo biến động của thị trường quốc tế, đặc biệt ở các dòng gạo thơm và Jasmine.
Thị trường lúa gạo ngày 21/11/2025 ghi nhận trạng thái ổn định, không xuất hiện biến động mạnh ở cả kênh nội địa lẫn xuất khẩu. Mặc dù nguồn lúa cuối vụ đã giảm rõ rệt, nhu cầu thu mua của thương lái và doanh nghiệp vẫn ở mức thận trọng. Hoạt động giao dịch chỉ diễn ra lai rai, chủ yếu tập trung ở các vùng còn sót lại diện tích lúa muộn.Giá gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm và phụ phẩm giữ nhịp ổn định, phản ánh tâm lý chờ đợi của thị trường trong giai đoạn giao mùa vụ.
Thị trường lúa gạo ngày 20/11/2025 ghi nhận xu hướng ổn định trên diện rộng. Nguồn cung cuối vụ hạn chế, hoạt động thu mua ở nhiều nơi khá dè dặt, khiến giá duy trì ở mức vững. Gạo nguyên liệu và gạo thành phẩm tiếp tục đi ngang, trong khi thị trường xuất khẩu vẫn giữ mức giá cạnh tranh trên bản đồ thương mại quốc tế.
Thị trường lúa gạo ngày 19/11 tiếp tục diễn biến trầm lắng khi bước vào giai đoạn cuối vụ. Nguồn cung thu hoạch còn lại không nhiều, trong khi nhu cầu mua mới từ doanh nghiệp và thương lái khá dè dặt. Mặc dù giao dịch yếu, mặt bằng giá đa số vẫn duy trì ổn định, chỉ ghi nhận một vài điều chỉnh nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu.
2020 Copyright Gạo Phương Nam. Design by Nina.vn