Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 11/10/2024: Giá lúa duy trì ổn định. Thị trường giao dịch chậm

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 11/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long giảm với mặt hàng lúa và gạo. Giá gạo giảm 100-400 đồng/kg. Thị trường giao dịch chậm.

 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 11/10

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

  6.900 - 7.000 -  6.900 - 7.000

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.200 - 7.400 - 7.200 - 7.400

Lúa OM 18

7.500 - 8.000 - 7.500 - 8.000

Lúa OM 380

7.300 - 7.300

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Trong ngày 11/10, giá lúa tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long duy trì ổn định, không có biến động so với ngày trước đó. Các mức giá được ghi nhận vẫn giữ nguyên, đặc biệt tại các tỉnh như An Giang, Đắk Lắk và Cần Thơ. Cụ thể:

  • Lúa IR 50404: Giá dao động trong khoảng 6.800 - 7.000 đồng/kg.
  • Lúa Đài Thơm 8: Giữ giá ở mức 7.800 - 8.000 đồng/kg.
  • Lúa OM 5451: Vẫn giao dịch ở mức 7.200 - 7.300 đồng/kg.
  • Lúa OM 18: Giá dao động trong khoảng 7.500 - 7.800 đồng/kg.
  • Lúa OM 380: Duy trì ở mức 7.200 - 7.300 đồng/kg.
  • Lúa Nhật: Vẫn được giao dịch ở mức 7.800 - 8.000 đồng/kg.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Ổn định ở mức 20.000 đồng/kg.

Nhìn chung, giá lúa hôm nay tại các địa phương có xu hướng đi ngang, không có sự thay đổi đáng kể. Giao dịch lúa hiện chậm và thị trường không có dấu hiệu biến động mạnh.

 

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 11/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

18.000 - 20.000

-

18.000 - 20.000

- Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

- Gạo trắng thông dụng

17.000

-

17.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

23.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.200 - 10.400  +100 10.100 - 10..600

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 11/10

Trên thị trường gạo, giá gạo nguyên liệu và thành phẩm hôm nay ghi nhận những biến động trái chiều. Cụ thể:

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Giá hiện đang ở mức 10.200 - 10.400 đồng/kg, tăng 100 đồng/kg so với ngày hôm qua. Điều này cho thấy nhu cầu tiêu thụ gạo nguyên liệu đang có dấu hiệu cải thiện.
  • Gạo thành phẩm IR 504: Giảm 100 đồng/kg, hiện ở mức 12.400 - 12.600 đồng/kg. Sự giảm giá này phản ánh nguồn cung dồi dào, trong khi thị trường tiêu thụ có xu hướng chậm lại.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 11/10

Giá gạo tại các chợ lẻ trong ngày 11/10 nhìn chung vẫn ổn định, không có sự điều chỉnh so với các ngày trước. Các mức giá được ghi nhận như sau:

  • Gạo Nàng Nhen: Tiếp tục giữ mức cao nhất là 28.000 đồng/kg.
  • Gạo Jasmine: Được bán trong khoảng 18.000 - 20.000 đồng/kg.
  • Gạo Nàng Hoa: Vẫn duy trì ở mức 21.500 đồng/kg.
  • Gạo tẻ thường: Giao dịch trong khoảng 15.000 - 16.000 đồng/kg.
  • Gạo Thơm Thái hạt dài: Giao dịch ổn định ở mức 20.000 - 22.000 đồng/kg.
  • Gạo Hương Lài: Duy trì ở mức 22.000 đồng/kg.
  • Gạo Thơm Đài Loan: Được bán với giá 20.000 đồng/kg.
  • Gạo trắng thông dụng: Đang ở mức 17.500 đồng/kg.
  • Gạo Sóc thường: Giá ở mức 18.500 đồng/kg.
  • Gạo Sóc Thái: Giao dịch ở mức 21.000 đồng/kg.
  • Gạo Nhật: Vẫn giữ giá 22.000 đồng/kg.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 11/10

Giá phụ phẩm gạo hôm nay có sự biến động nhẹ, với giá cám khô giảm, trong khi các mặt hàng tấm duy trì ổn định. Cụ thể: Tấm OM 5451: Vẫn giữ giá trong khoảng 9.500 - 9.600 đồng/kg. Cám khô: Giảm nhẹ 50 đồng/kg, hiện giao dịch ở mức 5.950 - 6.050 đồng/kg.

3. Giá nếp hôm nay ngày 11/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 9.900 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Thị trường nếp hôm nay không có điều chỉnh về giá, các mức giá giữ ổn định so với ngày hôm qua. Cụ thể: Nếp Long An IR 4625 (khô): Giao dịch trong khoảng 9.600 - 9.700 đồng/kg. Nếp Long An 3 tháng (khô): Tiếp tục giữ mức giá từ 9.800 - 10.000 đồng/kg.

 

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 11/10

Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam hôm nay vẫn giữ mức ổn định, không có sự thay đổi so với ngày hôm qua. Các mức giá xuất khẩu được ghi nhận như sau:

  • Gạo 100% tấm: Duy trì ở mức 440 USD/tấn.
  • Gạo tiêu chuẩn 5% tấm: Ở mức 538 USD/tấn.
  • Gạo 25% tấm: Giữ giá ở mức 510 USD/tấn.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/11/2025: Nhu Cầu Lúa Mới Chậm

Ngày 11/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến ổn định, nhu cầu mua lúa chậm do nguồn cung cuối vụ còn ít. Giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì quanh mức cao, thị trường giao dịch trầm lắng nhưng không giảm giá, cho thấy xu hướng giữ giá vững của nông sản gạo Việt Nam trong giai đoạn chuyển mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 10/11/2025 tiếp tục duy trì đà ổn định. Mặc dù giao dịch trên thị trường khá thưa thớt, giá lúa, gạo và các mặt hàng phụ phẩm vẫn giữ ở mức vững chắc. Nông dân và thương lái tạm thời “án binh bất động”, chờ tín hiệu mới từ thị trường xuất khẩu và nguồn cung vụ sau.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/11/2025: Giá Gạo Nhích Nhẹ

Ngày 8/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái trầm lắng. Một số loại gạo nguyên liệu tăng nhẹ 200 đồng/kg, trong khi giá lúa vẫn ổn định ở nhiều vùng. Dù sức mua yếu, mặt bằng giá nhìn chung được giữ vững nhờ nguồn cung không quá dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/11/2025: Lúa Giảm Nhẹ

Ngày 7/11/2025, thị trường nông sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm lúa tươi, trong khi giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì ổn định. Hoạt động giao dịch trên thị trường vẫn trầm lắng do nguồn cung thu hoạch rải rác, thương lái và nhà máy có xu hướng thận trọng trong việc thu mua mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 6/11 ghi nhận xu hướng giao dịch trầm lắng, sức mua giảm nhẹ so với đầu tuần. Giá các loại lúa, gạo và phụ phẩm vẫn duy trì ở mức ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Dù nguồn hàng tại đồng ruộng đang rải rác, song các doanh nghiệp và thương lái vẫn giữ tâm thế thận trọng, khiến hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.