Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay ngày 08/10/2024: Giá lúa tiếp tục đi ngang

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 08/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long đi ngang với mặt lúa, gạo bán lẻ tăng nhẹ và thị trường gạo xuất khẩu có xu hướng đi xuống.

 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 08/10

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

  6.900 - 7.000 -  6.900 - 7.000

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.200 - 7.400 - 7.200 - 7.400

Lúa OM 18

7.500 - 8.000 - 7.500 - 8.000

Lúa OM 380

7.300 - 7.300

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, thị trường lúa tiếp tục duy trì sự ổn định, không có sự điều chỉnh nào so với ngày hôm qua. Điều này cho thấy cung cầu lúa trong nước đang cân bằng và chưa có biến động mạnh về giá. Cụ thể, giá các loại lúa như sau:

  • Lúa IR 50404: Được giao dịch trong khoảng 6.800 - 7.000 đồng/kg.
  • Lúa Đài Thơm 8: Hiện có giá 7.800 - 8.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Lúa OM 5451: Giao dịch ở mức 7.200 - 7.400 đồng/kg.
  • Lúa OM 18: Giá dao động từ 7.500 - 7.800 đồng/kg.
  • Lúa OM 380: Hiện giá từ 7.200 - 7.300 đồng/kg, duy trì mức ổn định.
  • Lúa Nhật: Vẫn giữ giá 7.800 - 8.000 đồng/kg.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Giữ mức giá cao nhất, 20.000 đồng/kg.

Nhìn chung, giá lúa hôm nay không biến động, phản ánh sự bình ổn của thị trường lúa trong nước, với nguồn cung không có sự thay đổi lớn.

 

Có thể bạn quan tâm:

2. Giá gạo hôm nay ngày 08/10

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 21.000

-

20.000 - 21.000

- Gạo thơm Jasmine

18.000 - 20.000

-

18.000 - 20.000

- Gạo Hương Lài

18.000

-

18.000

- Gạo trắng thông dụng

17.000

-

17.000

- Gạo Nàng Hoa

20.000

-

20.000

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

21.000

-

21.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

23.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.550 - 10.700 +400 - 450 10.150 - 10.250

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 08/10

Trên thị trường gạo, hôm nay ghi nhận mức tăng nhẹ so với ngày hôm qua. Cụ thể:

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Hiện đang giao dịch trong khoảng 10.550 - 10.700 đồng/kg, tăng từ 400 - 450 đồng/kg. Điều này cho thấy nhu cầu gạo nguyên liệu có xu hướng gia tăng nhẹ, có thể do thị trường nội địa đang có nhu cầu thu mua để dự trữ hoặc phục vụ sản xuất.
  • Gạo thành phẩm IR 504: Giá gạo thành phẩm hôm nay tiếp tục tăng nhẹ thêm 100 đồng/kg, lên mức 12.700 - 12.800 đồng/kg. Mức tăng này phản ánh nhu cầu thị trường bán lẻ đang có xu hướng phục hồi, dù không quá mạnh mẽ nhưng cũng đáng chú ý.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 08/10

Tại các chợ lẻ, giá gạo vẫn giữ nguyên so với ngày trước đó, không có biến động lớn. Các loại gạo phổ biến tiếp tục duy trì mức giá ổn định:

  • Gạo Nàng Nhen: Đang ở mức 28.000 đồng/kg, vẫn giữ vị trí gạo có giá cao nhất.
  • Gạo Jasmine: Dao động từ 18.000 - 20.000 đồng/kg, không thay đổi.
  • Gạo Nàng Hoa: Được giao dịch với giá 21.500 đồng/kg.
  • Gạo tẻ thường: Giao dịch ở mức 15.000 - 16.000 đồng/kg, phù hợp với nhu cầu tiêu dùng phổ thông.
  • Gạo thơm Thái hạt dài: Giá hiện duy trì ở mức 20.000 - 22.000 đồng/kg.
  • Gạo Hương Lài: Vẫn giữ mức 23.000 đồng/kg.
  • Gạo thơm Đài Loan: Hiện có giá 21.000 đồng/kg.
  • Gạo trắng thông dụng: Giá vẫn là 17.500 đồng/kg.
  • Gạo Sóc thường: Được bán với giá 18.500 đồng/kg.
  • Gạo Sóc Thái: Hiện giao dịch ở mức 21.000 đồng/kg.
  • Gạo Nhật: Đang được bán với giá 22.000 đồng/kg.

Thị trường gạo bán lẻ cho thấy mức giá ổn định, với sự chênh lệch giữa các loại gạo vẫn nằm trong khoảng hợp lý, không có sự thay đổi lớn về cung cầu tại các chợ.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 08/10

Về mặt phụ phẩm, hôm nay cũng không có biến động lớn, giá dao động nhẹ giữa các loại sản phẩm: Tấm OM 5451: Vẫn giữ mức giá từ 9.500 - 9.600 đồng/kg. Cám khô: Đang được giao dịch với giá 5.950 - 6.050 đồng/kg.

3. Giá nếp hôm nay ngày 08/10

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 9.900 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Thị trường nếp tiếp tục duy trì ổn định trong ngày hôm nay, không có điều chỉnh nào so với ngày trước đó. Các mức giá vẫn giữ nguyên: Nếp Long An IR 4625 (khô): Hiện được giao dịch với mức 9.500 - 9.700 đồng/kg. Nếp Long An 3 tháng (khô): Đang giữ giá từ 9.800 - 10.000 đồng/kg.

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 08/10

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam ghi nhận xu hướng giảm nhẹ so với ngày hôm qua. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam, các loại gạo xuất khẩu hiện đang giao dịch với mức giá như sau:

  • Gạo 100% tấm: Hiện ở mức 440 USD/tấn, giảm 3 USD/tấn so với ngày trước.
  • Gạo tiêu chuẩn 5%: Giá giảm 4 USD/tấn, hiện giao dịch ở mức 538 USD/tấn.
  • Gạo 25% tấm: Giảm nhẹ 2 USD/tấn, hiện ở mức 510 USD/tấn.

Xu hướng giảm này có thể phản ánh tình hình cạnh tranh gay gắt từ các thị trường xuất khẩu gạo khác, đồng thời ảnh hưởng từ nhu cầu tiêu thụ gạo quốc tế giảm trong ngắn hạn. Mặc dù giá xuất khẩu giảm, nhưng Việt Nam vẫn giữ được vị thế vững chắc trên thị trường gạo toàn cầu.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 6/11 ghi nhận xu hướng giao dịch trầm lắng, sức mua giảm nhẹ so với đầu tuần. Giá các loại lúa, gạo và phụ phẩm vẫn duy trì ở mức ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Dù nguồn hàng tại đồng ruộng đang rải rác, song các doanh nghiệp và thương lái vẫn giữ tâm thế thận trọng, khiến hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 29/10/2025: Biến Động Nhẹ

Ngày 29/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định tương đối, trong khi thị trường xuất khẩu có những biến động trái chiều. Giao dịch tại các kho và chợ diễn ra cầm chừng, giá lúa và gạo cơ bản giữ vững, trong khi một số loại gạo xuất khẩu điều chỉnh tăng giảm nhẹ. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết về giá lúa, gạo, nếp và xuất khẩu để bạn đọc nắm bắt toàn cảnh thị trường hôm nay.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 28/10/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Diễn biến giá lúa gạo trong nước hôm nay cho thấy xu hướng chững lại sau nhiều ngày ổn định. Một số loại gạo nguyên liệu điều chỉnh giảm nhẹ 50 – 100 đồng/kg, trong khi thị trường lúa vẫn giữ giá, giao dịch thưa thớt do nguồn cung cuối vụ hạn chế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 27/10/2025: Giao Dịch Trầm Lắng

Ngày 27/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận mức giá đi ngang, giao dịch thưa thớt tại các kho và bến. Dù không có biến động lớn, mức giá hiện tại phản ánh sự cân bằng giữa nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ, đặc biệt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Các loại gạo xuất khẩu tiếp tục neo vững, trong khi lúa tươi nội địa giữ ổn định, giúp thị trường duy trì trạng thái cân bằng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/10/2025: Lúa Gạo Giữ Giá

Ngày 25/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì xu hướng ổn định sau nhiều phiên trầm lắng. Dù giá không có biến động mạnh, hoạt động mua bán vẫn cầm chừng tại hầu hết các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Gạo xuất khẩu giữ giá vững, trong khi lúa tươi nội địa vẫn neo quanh mức trung bình, phản ánh tâm lý thận trọng của thương lái trước thời điểm thu hoạch mới.