Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay 7/11/2024: Giá lúa tăng 300 đồng/kg; giá gạo giảm 50 - 100 đồng/kg

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 7/11/2024  tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long tăng với mặt hàng lúa. Giá lúa tăng 300 đồng/kg. Giá gạo giảm nhẹ 50 - 100

 

Có thể bạn quan tâm:

  •  

1. Giá lúa hôm nay ngày 07/11

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

6.800 - 7.100 - 6.800 - 7.100

Lúa Đài Thơm 8

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 5451

7.300 - 7.600 - 7.300 - 7.600

Lúa OM 18

8.100 -300-400 8.400 - 8.500

Lúa OM 380

7.000 - 7.200 - 7.000 - 7.200

Lúa Nàng Hoa 9

6.900 - 7.000

-

6.900 - 7.000

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Trong ngày 7/11/2024, giá lúa tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long có xu hướng tăng mạnh, tạo động lực tích cực cho người trồng lúa. Cụ thể, giá lúa đã tăng thêm khoảng 300 đồng/kg so với ngày trước đó, ghi nhận các mức giá sau:

  • Lúa IR 50404: Hiện giao dịch trong khoảng 7.000 - 7.300 đồng/kg, mức giá tăng đáng kể từ mức 6.700 - 7.000 đồng/kg ngày hôm qua.
  • Lúa Đài Thơm 8: Vẫn ổn định với mức 8.300 đồng/kg, không biến động trong ngày.
  • Lúa OM 5451: Duy trì trong khoảng 7.400 - 7.600 đồng/kg, giá ổn định.
  • Lúa OM 18: Tiếp tục duy trì ở 8.100 đồng/kg.
  • Lúa OM 380: Giao dịch từ 7.000 - 7.200 đồng/kg.
  • Lúa Nhật: Không thay đổi với mức giá 7.800 - 8.000 đồng/kg.
  • Lúa Nàng Nhen (khô): Được chào bán ở mức 20.000 đồng/kg.

Giao dịch lúa tại các khu vực như Hậu Giang, Kiên Giang vẫn diễn ra chậm, với lượng giao dịch không nhiều do nhu cầu mua vào chưa tăng mạnh. Tuy nhiên, việc tăng giá lúa IR 50404 là dấu hiệu tích cực cho sự cải thiện nhu cầu tiêu thụ lúa nội địa.

2. Giá gạo hôm nay ngày 07/11

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

17.000 - 18.000

-

17.000 - 18.000

- Gạo Hương Lài

23.000

-

23.000

- Gạo trắng thông dụng

16.000

- 16.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

22.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.450 - 10.600 -50-100 10.600 - 10.700

 

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 07/11

Thị trường gạo hôm nay ghi nhận giảm giá nhẹ ở một số sản phẩm. Mức giảm dao động từ 50 - 100 đồng/kg, phản ánh tình hình tiêu thụ gạo nội địa và nhu cầu từ các kho.

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Hiện có giá trong khoảng 10.350 - 10.450 đồng/kg, giảm khoảng 100 đồng/kg so với ngày trước.
  • Gạo thành phẩm IR 504: Ghi nhận mức giá 12.350 - 12.500 đồng/kg, giảm từ 50 - 100 đồng/kg tùy khu vực.

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 07/11

Tại các chợ lẻ, giá gạo không có sự thay đổi đáng kể, giữ nguyên các mức giá nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ổn định.

  • Gạo Nàng Nhen: Hiện có giá cao nhất, duy trì ở 28.000 đồng/kg.
  • Gạo thường: Ổn định trong khoảng 15.000 - 16.000 đồng/kg.
  • Gạo thơm: Giá dao động từ 17.000 - 23.000 đồng/kg.
  • Gạo Jasmine: Tiếp tục có mức giá 17.000 - 18.000 đồng/kg.
  • Gạo Nàng Hoa: Duy trì ở mức 21.500 đồng/kg.
  • Gạo Thái thơm hạt dài: Có giá 20.000 - 22.000 đồng/kg.
  • Gạo Hương Lài: Ghi nhận ở mức 23.000 đồng/kg.
  • Gạo Đài Loan thơm: Vẫn ổn định tại 21.000 đồng/kg.
  • Gạo Nhật: Hiện giữ mức giá 22.500 đồng/kg.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 07/11

Giá phụ phẩm gạo có điều chỉnh nhẹ trong ngày hôm nay. Giá tấm OM 5451 và cám khô ghi nhận tăng nhẹ.

  • Tấm OM 5451: Hiện giao dịch trong khoảng 9.300 - 9.500 đồng/kg, giữ mức ổn định.
  • Cám khô: Đã tăng nhẹ, hiện đạt 6.900 - 7.000 đồng/kg, tăng khoảng 100 đồng/kg so với ngày hôm qua.

3. Giá nếp hôm nay ngày 07/11

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Thị trường nếp không có biến động nào đáng kể trong ngày, giá cả vẫn duy trì ổn định như những ngày trước.

  • Nếp Long An IR 4625 (tươi): Giao dịch trong khoảng 7.800 - 7.900 đồng/kg, không thay đổi so với ngày trước.
  • Nếp Long An IR 4625 (khô): Giữ nguyên mức 9.600 - 9.800 đồng/kg.

 

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 07/11

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam duy trì ổn định, không có sự điều chỉnh so với ngày hôm qua.

  • Gạo 100% tấm: Giữ mức 427 USD/tấn.
  • Gạo 5% tấm: Tiếp tục có giá 524 USD/tấn.
  • Gạo 25% tấm: Hiện ổn định ở mức 495 USD/tấn.

Tổng quan thị trường xuất khẩu gạo Việt Nam cho thấy giá bán ổn định, duy trì sức cạnh tranh với các nước xuất khẩu gạo khác trong khu vực.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 25/7/2025: Giá Gạo Tiếp Đà Tăng

Thị trường lúa gạo ngày 25/07/2025 ghi nhận sự ổn định ở mặt hàng lúa và nhịp tăng trở lại của một số loại gạo nguyên liệu. Giá gạo IR 504 nguyên liệu tăng 100 đồng/kg, trong khi giao dịch lúa tươi tại nhiều tỉnh miền Tây diễn ra đều đặn với mức giá giữ vững.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 24/7/2025: Gạo Xuất Khẩu Tiếp Đà Tăng

Thị trường lúa gạo ngày 24/7/2025 ghi nhận những điều chỉnh nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, trong khi giá lúa tại nhiều tỉnh thành Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục giữ mức ổn định. Đáng chú ý, giá gạo xuất khẩu tiếp tục xu hướng tăng nhẹ, phản ánh sức hút của gạo Việt trên thị trường quốc tế. Giao dịch nội địa vẫn chậm, lượng hàng về ít nhưng giá cả nhìn chung bình ổn.

Việt Nam tiên phong xuất khẩu gạo phát thải thấp ra thế giới

Lần đầu tiên, gạo phát thải thấp của Việt Nam xuất hiện trên thị trường toàn cầu, mở ra kỷ nguyên mới cho chiến lược xuất khẩu gạo chất lượng cao, thân thiện môi trường và đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh tại các quốc gia khó tính như Nhật Bản, EU và Mỹ.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 23/7/2025: Gạo Nguyên Liệu, Xuất Khẩu Khởi Sắc

Thị trường lúa gạo ngày 23/7 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục ghi nhận biến động nhẹ. Gạo nguyên liệu như OM 380 và IR 504 tăng giá 50–200 đồng/kg, trong khi giá lúa tươi và các mặt hàng gạo thành phẩm duy trì ở mức ổn định. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng nhẹ 2–3 USD/tấn, cho thấy tín hiệu tích cực từ nhu cầu quốc tế.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 22/7/2025: Gạo Nguyên Liệu Bứt Tốc

Thị trường lúa gạo ngày 22/7/2025 ghi nhận tín hiệu tích cực từ nhóm gạo nguyên liệu khi đồng loạt tăng mạnh từ 200 – 300 đồng/kg. Trong khi đó, giá lúa tươi tại Đồng bằng sông Cửu Long vẫn giữ vững đà ổn định, phản ánh cung – cầu đang ở trạng thái cân bằng. Giao dịch nhìn chung chậm nhưng đều, tập trung chủ yếu tại các kho và thương lái quy mô nhỏ.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 21/7/2025: Thị Trường Lặng Sóng

Ngày 21/7/2025, thị trường lúa gạo nội địa không ghi nhận biến động nào đáng kể. Cả lúa tươi và gạo thành phẩm duy trì mặt bằng giá ổn định tại Đồng bằng sông Cửu Long. Đây được xem là giai đoạn "tạm nghỉ" của thị trường sau những phiên điều chỉnh liên tục trước đó.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 19/7/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Thị trường lúa gạo ngày 19/7 ghi nhận xu hướng đi ngang trên toàn diện, với một số điều chỉnh giảm nhẹ tại nhóm gạo nguyên liệu. Giao dịch mua bán diễn ra đều nhưng không quá sôi động, phản ánh trạng thái thận trọng của cả nông dân và doanh nghiệp chế biến.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 18/7/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Trong bối cảnh thị trường giao dịch không quá sôi động, giá lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ngày 18/7/2025 ghi nhận mức ổn định ở hầu hết các mặt hàng. Tuy nhiên, gạo nguyên liệu OM 380 giảm nhẹ 50 đồng/kg, phản ánh sự điều chỉnh linh hoạt theo nguồn cung - cầu tại khu vực.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 16/7/2025: Gạo Xuất Khẩu Giảm Mạnh

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 16/7 ghi nhận những biến động nhẹ ở mặt hàng gạo nguyên liệu, trong khi giá lúa duy trì ổn định tại phần lớn địa phương. Đáng chú ý, giá gạo xuất khẩu loại 5% tấm tiếp tục điều chỉnh giảm mạnh tới 5 USD/tấn, phản ánh diễn biến mới trên thị trường thế giới. Giao dịch nội địa vẫn ở mức thấp, nguồn cung lúa vụ Hè Thu về nhỏ giọt.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 15/7/2025: Gạo Nguyên Liệu Tăng Nhẹ

Thị trường Đồng bằng sông Cửu Long phiên 15/7/2025 ghi nhận sự ổn định chung của giá lúa tươi và gạo tiêu thụ nội địa, trong khi giá gạo nguyên liệu xuất khẩu có đà tăng nhẹ. Lượng hàng đưa ra thấp, giao dịch diễn ra không sôi động, nhưng bức tranh thị trường vẫn thể hiện được sự cân bằng giữa cung – cầu.