Sản phẩm

Giá lúa gạo hôm nay 29/11/2024: Thị trường ổn định so với hôm qua, giá không biến động

Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 29/11/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long không có thay đổi mới với giá. Nông dân neo giá cao, lượng về ít. Giao dịch lai rai, gạo đẹp giữ mức giá cao, gạo về ít 

Có thể bạn quan tâm:

1. Giá lúa hôm nay ngày 29/11

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

7.600 - 7.800 - 7.600 - 7.800

Lúa Đài Thơm 8

8.800 - 9.100 - 8.800 - 9.100

Lúa OM 5451

7.800 - 8.000 - 7.800 - 8.000

Lúa OM 18

8.800 - 9.000 - 8.800 - 9.000

Lúa OM 380

6.800 - 7.000 - 6.800 - 7.000

Lúa Nàng Hoa 9

8.400 - 8.600

-

8.400 - 8.600

Lúa Nhật

7.800 - 8.000

-

7.800 - 8.000

Tại nhiều địa phương hôm nay, nông dân giữ giá bán lúa ở mức cao, lượng cung hạn chế, giao dịch diễn ra cầm chừng.

Ở Long An, nhu cầu mua lúa vụ Thu Đông giảm, nhưng giá vẫn ổn định.

Tại Đồng Tháp, lượng lúa Thu Đông còn lại không nhiều, giá giữ vững, giao dịch cũng khá ít.

Trong khi đó, ở An Giang và Kiên Giang, nhu cầu mua lúa thơm duy trì đều đặn, giao dịch diễn ra lẻ tẻ, nhưng nông dân vẫn giữ giá bán cao.

Riêng tại Sóc Trăng, việc thu hoạch khả quan hơn, giao dịch mới bắt đầu tăng nhẹ.

Cập nhật từ Sở NN&PTNT tỉnh An Giang cho biết, giá lúa hôm nay ghi nhận có điều chỉnh so với ngày hôm qua

Lúa IR 50404 giá ở mức 7.600 - 7.800 đồng/kg;

Lúa Đài thơm 8 ở mức giá 8.800 - 9.100 đồng/kg;

Lúa OM 5451 ở mức 7.800 – 8.000 đồng/kg;

Lúa OM 18 có giá 8.800 - 9.000 đồng/kg

Lúa OM 380 dao động 6.800 - 7.000 đồng/kg; 

Lúa Nhật ở mốc 7.800 - 8.000 đồng/kg;

Lúa Nàng Nhen (khô) ở mức 20.000 đồng/kg.

2. Giá gạo hôm nay ngày 29/11

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

-  Nếp ruột

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

- Gạo thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

- Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

- Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

- Gạo thơm Jasmine

17.000 - 18.000

-

17.000 - 18.000

- Gạo Hương Lài

23.000

-

23.000

- Gạo trắng thông dụng

16.000

- 16.000

- Gạo Nàng Hoa

21.500

-

21.500

- Gạo Sóc thường

18.000 - 18.500

-

18.000 - 18.500

- Gạo Sóc Thái

21.000

-

21.000

- Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

  - Gạo Nhật

22.000

-

22.000

- Gạo nguyên liệu IR 504

10.450 - 10.600 - 10.600 - 10.700

Ghi nhận tại các địa phương hôm nay, lượng giao dịch diễn ra lai rai, gạo về ít, các kho mua vào ổn định, gạo thơm và gạo dẻo chất lượng cao vẫn giữ mức giá cao.

Tại An Cư (Cái Bè, Tiền Giang), lượng gạo về lai rai, phần lớn là gạo chất lượng trung bình, gạo đẹp không nhiều, giá cả vẫn ổn định.

Ở Sa Đéc (Đồng Tháp), lượng gạo về nhỏ giọt, nhưng các kho hỏi mua nhiều hơn lượng gạo thực tế. Tại Lấp Vò, lượng gạo ít, các kho vẫn duy trì việc mua vào đều đặn, giá thu mua giữ vững.

Tại chợ gạo Sa Đéc (Đồng Tháp), gạo nguyên liệu có nguồn cung hạn chế, giao dịch ổn định, tuy nhiên các loại gạo đẹp vẫn khan hiếm và khó thu mua.

Các loại gạo thơm, dẻo chất lượng cao tiếp tục giữ giá tốt.

Trong khi đó, tại các chợ lẻ, giá gạo không có nhiều biến động so với ngày hôm qua.

Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 29/11

  • Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Hiện có giá trong khoảng 10.200 - 10.300 đồng/kg
  • Gạo thành phẩm IR 504: Ghi nhận mức giá 12.300 - 12.400 đồng/kg

Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 29/11

Tại các chợ lẻ, giá gạo không có sự thay đổi đáng kể, giữ nguyên các mức giá nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ổn định.

  • Gạo Nàng Nhen: Hiện có giá cao nhất, duy trì ở 28.000 đồng/kg.
  • Gạo thường: Ổn định trong khoảng 15.000 - 16.000 đồng/kg.
  • Gạo thơm: Giá dao động từ 17.000 - 23.000 đồng/kg.
  • Gạo Jasmine: Tiếp tục có mức giá 17.000 - 18.000 đồng/kg.
  • Gạo Nàng Hoa: Duy trì ở mức 21.500 đồng/kg.
  • Gạo Thái thơm hạt dài: Có giá 20.000 - 22.000 đồng/kg.
  • Gạo Hương Lài: Ghi nhận ở mức 23.000 đồng/kg.
  • Gạo Đài Loan thơm: Vẫn ổn định tại 21.000 đồng/kg.
  • Gạo Nhật: Hiện giữ mức giá 22.500 đồng/kg.

Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 29/11

Với mặt hàng phụ phẩm, giá phụ phẩm các loại dao động trong khoảng từ 5.700 - 9.400 đồng/kg

  • Tấm OM 5451: Hiện giao dịch trong khoảng 9.200 - 9.400 đồng/kg.
  • Cám khô: Đã tăng nhẹ, hiện đạt 5.700 - 5.800 đồng/kg.

3. Giá nếp hôm nay ngày 29/11

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp An Giang (tươi)

7.000 - 7.200

-

Nếp Long An (tươi)

7.400 - 7.600

-

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000 -

Nếp An Giang (khô)

-

-

Bên cạnh đó, thị trường nếp không có điều chỉnh mới.

  • Nếp Long An IR 4625 (tươi): Giao dịch trong khoảng 7.800 - 7.900 đồng/kg
  • Nếp Long An IR 4625 (khô): Giữ nguyên mức 9.600 - 9.800 đồng/kg.
  • Nếp Long An 3 tháng (khô) 9.800 – 10.000 đồng/kg

Có thể bạn quan tâm:

4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 29/11

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam:

  • Gạo 100% tấm: Giữ mức 410 USD/tấn;
  • Gạo 5% tấm: Tiếp tục có giá 520 USD/tấn;
  • Gạo 25% tấm: Hiện ổn định ở mức 485 USD/tấn.

Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây

Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang

Bài viết khác

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 11/11/2025: Nhu Cầu Lúa Mới Chậm

Ngày 11/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận diễn biến ổn định, nhu cầu mua lúa chậm do nguồn cung cuối vụ còn ít. Giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì quanh mức cao, thị trường giao dịch trầm lắng nhưng không giảm giá, cho thấy xu hướng giữ giá vững của nông sản gạo Việt Nam trong giai đoạn chuyển mùa.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 10/11/2025: Thị Trường Đi Ngang

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 10/11/2025 tiếp tục duy trì đà ổn định. Mặc dù giao dịch trên thị trường khá thưa thớt, giá lúa, gạo và các mặt hàng phụ phẩm vẫn giữ ở mức vững chắc. Nông dân và thương lái tạm thời “án binh bất động”, chờ tín hiệu mới từ thị trường xuất khẩu và nguồn cung vụ sau.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 8/11/2025: Giá Gạo Nhích Nhẹ

Ngày 8/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái trầm lắng. Một số loại gạo nguyên liệu tăng nhẹ 200 đồng/kg, trong khi giá lúa vẫn ổn định ở nhiều vùng. Dù sức mua yếu, mặt bằng giá nhìn chung được giữ vững nhờ nguồn cung không quá dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 7/11/2025: Lúa Giảm Nhẹ

Ngày 7/11/2025, thị trường nông sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm lúa tươi, trong khi giá gạo nội địa và xuất khẩu duy trì ổn định. Hoạt động giao dịch trên thị trường vẫn trầm lắng do nguồn cung thu hoạch rải rác, thương lái và nhà máy có xu hướng thận trọng trong việc thu mua mới.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 6/11/2025: Giao Dịch Lúa Gạo Chững Lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 6/11 ghi nhận xu hướng giao dịch trầm lắng, sức mua giảm nhẹ so với đầu tuần. Giá các loại lúa, gạo và phụ phẩm vẫn duy trì ở mức ổn định, chưa xuất hiện biến động lớn. Dù nguồn hàng tại đồng ruộng đang rải rác, song các doanh nghiệp và thương lái vẫn giữ tâm thế thận trọng, khiến hoạt động thu mua diễn ra cầm chừng.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 5/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Ngày 5/11/2025, thị trường lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số mặt hàng gạo nguyên liệu, đặc biệt là IR 504, trong khi giá lúa tươi và thành phẩm cơ bản giữ ổn định. Giao dịch trên thị trường trầm lắng do nguồn cung vụ Thu Đông đang bước vào giai đoạn cuối, thương lái hạn chế thu mua mới, còn nông dân giữ lúa chờ giá tốt hơn.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 4/11/2025: Gạo Nguyên Liệu Giảm Nhẹ

Bước sang ngày 4/11, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu, trong khi giá lúa tươi tại nhiều địa phương vẫn duy trì ở mức ổn định. Diễn biến mua bán trên thị trường khá trầm lắng, lượng giao dịch mới thấp do nguồn hàng cuối vụ không dồi dào.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 1/11/2025: Thị Trường Trầm Lắng

Bước sang ngày 1/11/2025, thị trường lúa gạo trong nước vẫn giữ nhịp ổn định sau thời gian dài kết thúc vụ thu hoạch. Các địa phương vùng Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận hoạt động mua bán trầm lắng, lượng hàng lưu kho nhiều, giá thu mua nhìn chung không có biến động đáng kể so với hôm qua. Tuy nhiên, mặt bằng giá vẫn duy trì ở mức cao hơn trung bình cùng kỳ năm ngoái, phản ánh sức cầu ổn định trong và ngoài nước.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 31/10/2025: Giá Trong Nước Ổn Định

Ngày 31/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, hầu hết các mặt hàng lúa tươi và gạo nguyên liệu ghi nhận giá đi ngang so với ngày hôm qua. Giao dịch tại các địa phương chậm, do nguồn cung cuối vụ không còn nhiều, trong khi nhu cầu mua mới của thương lái và doanh nghiệp chế biến vẫn ở mức cầm chừng.Ở chiều ngược lại, giá gạo xuất khẩu có sự dao động nhẹ, tăng giảm khoảng 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến linh hoạt theo biến động chung của khu vực châu Á.

Giá Lúa Gạo Hôm Nay Ngày 30/10/2025: Thị Trường Giữ Nhịp Ổn Định

Ngày 30/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục duy trì trạng thái ổn định, ít biến động so với hôm qua. Các giao dịch mua bán diễn ra chậm rãi do nguồn cung cuối vụ đã cạn, trong khi nhu cầu thu mua từ thương lái giảm nhẹ. Ở thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tăng giảm nhẹ 1 USD/tấn, phản ánh diễn biến ổn định của chuỗi cung ứng và sức cạnh tranh so với các nước trong khu vực.