Theo thông tin mới nhất từ Bộ Công Thương, giá lúa gạo hôm nay ngày 16/10/2024 tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận sự điều chỉnh; giá gạo trong nước có xu hướng giảm; gạo xuất gạo xuất khẩu ổn định
Có thể bạn quan tâm:
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 15/10/2024: Giá gạo tăng nhẹ 100 đồng/kg
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 14/10/2024: Giá gạo trong nước có điều chỉnh tăng
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 13/10/2024: Giá gạo tăng 100 đồng/kg. Giá lúa duy trì ổn định
-
Giá lúa gạo hôm nay ngày 12/10/2024: Điều chỉnh với mặt hàng gạo. Giá lúa duy trì ổn định
1. Giá lúa hôm nay ngày 16/10
Giống Lúa |
Giá Mua (VNĐ/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Lúa IR 504 |
6.900 - 7.000 | - | 6.900 - 7.000 |
Lúa Đài Thơm 8 |
7.800 - 8.000 | - | 7.800 - 8.000 |
Lúa OM 5451 |
7.200 - 7.400 | - | 7.200 - 7.400 |
Lúa OM 18 |
7.500 - 8.000 | - | 7.500 - 8.000 |
Lúa OM 380 |
7.300 | - | 7.300 |
Lúa Nàng Hoa 9 |
6.900 - 7.000 |
- |
6.900 - 7.000 |
Lúa Nhật |
7.800 - 8.000 |
- |
7.800 - 8.000 |
Hôm nay, thị trường lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục giữ xu hướng ổn định so với phiên giao dịch trước đó. Việc này phản ánh tình hình cung cầu tương đối cân bằng, khi lượng lúa thu hoạch từ vụ mùa gần đây vẫn được duy trì ở mức ổn định. Dưới đây là chi tiết giá lúa tại các khu vực:
- Lúa IR 50404: Giá dao động từ 6.800 - 7.000 đồng/kg, giữ nguyên so với ngày hôm qua.
- Lúa Đài thơm 8: Vẫn duy trì mức giá từ 7.800 - 8.000 đồng/kg, không có biến động lớn.
- Lúa OM 5451: Tiếp tục giao dịch trong khoảng 7.200 - 7.300 đồng/kg.
- Lúa OM 18: Giá ổn định ở mức 7.500 - 7.800 đồng/kg.
- Lúa OM 380: Không có thay đổi, duy trì ở mức 7.200 - 7.300 đồng/kg.
- Lúa Nhật: Ghi nhận giá từ 7.800 - 8.000 đồng/kg, vẫn ổn định so với các phiên trước.
- Lúa Nàng Nhen (khô): Vẫn giữ mức cao 20.000 đồng/kg.
Việc giá lúa không có biến động lớn cho thấy thị trường vẫn đang ở trạng thái bình ổn. Tuy nhiên, trong những ngày tới, có thể có các yếu tố ảnh hưởng đến giá, đặc biệt là nhu cầu tăng cường từ các nhà máy chế biến và xuất khẩu.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay
-
Cập nhật Bảng giá Gạo lứt hôm nay
2. Giá gạo hôm nay ngày 16/10
Giá Gạo |
Giá Bán Tại Chợ (đồng/kg) |
Tăng (+) Giảm (-) |
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg) |
---|---|---|---|
- Nếp ruột |
16.000 - 18.000 |
- |
16.000 - 18.000 |
- Gạo thường |
16.000 - 17.000 |
- |
16.000 - 17.000 |
- Gạo Nàng Nhen |
28.000 |
- |
28.000 |
- Gạo thơm thái hạt dài |
20.000 - 22.000 |
- |
20.000 - 22.000 |
- Gạo thơm Jasmine |
18.000 - 20.000 |
- |
18.000 - 20.000 |
- Gạo Hương Lài |
22.000 |
- |
22.000 |
- Gạo trắng thông dụng |
17.000 |
- |
17.000 |
- Gạo Nàng Hoa |
21.500 |
- |
21.500 |
- Gạo Sóc thường |
18.000 - 18.500 |
- |
18.000 - 18.500 |
- Gạo Sóc Thái |
21.000 |
- |
21.000 |
- Gạo thơm Đài Loan |
20.000 |
- |
20.000 |
- Gạo Nhật |
22.000 |
- |
23.000 |
- Gạo nguyên liệu IR 504 |
10.500 - 10.700 | -100 | 10.600 - 10.800 |
Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm IR 504 Hôm Nay 16/10
Trên thị trường gạo, giá gạo nguyên liệu hôm nay ghi nhận một sự giảm nhẹ, chủ yếu do nhu cầu tạm thời yếu đi từ các nhà máy chế biến. Cụ thể:
- Gạo nguyên liệu IR 504 Hè Thu: Giá giảm 100 đồng/kg, hiện giao dịch ở mức 10.500 - 10.700 đồng/kg.
Sự giảm nhẹ này có thể là kết quả của việc một số nhà máy chế biến tạm dừng thu mua để chờ nguồn cung mới hoặc điều chỉnh chiến lược kinh doanh trước sự thay đổi trong nhu cầu xuất khẩu.
Trong khi đó, giá gạo thành phẩm vẫn giữ vững, không có sự điều chỉnh so với ngày hôm qua:
- Gạo thành phẩm IR 504: Giá giao dịch trong khoảng 12.600 - 12.700 đồng/kg, không thay đổi.
Điều này cho thấy thị trường tiêu thụ gạo trong nước vẫn ổn định, đặc biệt là nhu cầu từ các đơn vị bán lẻ và nhà phân phối gạo nội địa.
Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 16/10
Tại các chợ lẻ, thị trường gạo có dấu hiệu đi ngang, với một số loại gạo ghi nhận mức tăng nhẹ. Đây là dấu hiệu cho thấy nhu cầu tiêu dùng trong nước vẫn ổn định, đặc biệt là các loại gạo thơm và gạo đặc sản.
- Gạo Nàng Nhen: Vẫn giữ mức giá cao nhất, 28.000 đồng/kg.
- Gạo Jasmine: Giao dịch ở mức 18.000 - 20.000 đồng/kg, không thay đổi.
- Gạo Nàng Hoa: Ghi nhận giá 21.500 đồng/kg, ổn định so với ngày trước.
- Gạo tẻ thường: Tiếp tục dao động từ 15.000 - 16.000 đồng/kg.
- Thơm Thái hạt dài: Ghi nhận mức tăng 1.000 đồng/kg, hiện ở mức 20.000 - 22.000 đồng/kg.
- Gạo Hương Lài: Duy trì ở mức 23.000 đồng/kg, không có biến động lớn.
- Gạo Thơm Đài Loan: Giá tăng nhẹ 1.000 đồng/kg, giao dịch ở mức 21.000 đồng/kg.
- Gạo trắng thông dụng: Giao dịch quanh mức 17.500 đồng/kg.
- Gạo Sóc thường: Được bán với giá 18.500 đồng/kg, không có thay đổi.
- Gạo Sóc Thái: Duy trì mức giá 21.000 đồng/kg.
- Gạo Nhật: Ghi nhận giá 22.000 đồng/kg, không có biến động.
Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 16/10
Giá phụ phẩm gạo hôm nay cũng có một số biến động nhẹ, phản ánh sự điều chỉnh trong nhu cầu thu mua từ các nhà máy chế biến:
- Tấm OM 5451: Giá duy trì ở mức 9.500 - 9.600 đồng/kg, không thay đổi so với ngày trước.
- Cám khô: Giảm nhẹ 50 đồng/kg, hiện ở mức 5.900 - 6.000 đồng/kg.
3. Giá nếp hôm nay ngày 16/10
Giống Nếp |
Giá mua của thương lái (đồng/kg) |
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg) |
Nếp An Giang (tươi) |
7.000 - 7.200 |
- |
Nếp Long An (tươi) |
7.400 - 7.600 |
- |
Nếp Long An (khô) |
9.800 - 10.000 | - |
Nếp An Giang (khô) |
- |
- |
Trên thị trường nếp, không có sự điều chỉnh đáng kể trong giá cả so với phiên trước đó. Điều này phản ánh một thị trường ổn định và nguồn cung nếp dồi dào từ các vùng trồng chính như Long An. Nếp Long An IR 4625 (khô): Giá không đổi, vẫn duy trì ở mức 9.600 - 9.800 đồng/kg. Nếp Long An 3 tháng (khô): Giao dịch ổn định từ 9.800 - 10.000 đồng/kg.
Có thể bạn quan tâm:
-
Cập nhật Bảng giá Nếp Cái Hoa Vàng hôm nay
4. Giá gạo xuất khẩu trên thị trường hôm nay ngày 16/10
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo của Việt Nam hôm nay không ghi nhận biến động, giữ nguyên so với ngày hôm qua. Điều này có thể là do nhu cầu từ thị trường quốc tế vẫn ổn định, không có sự gia tăng đột biến.
- Gạo 100% tấm: Duy trì ở mức 439 USD/tấn, không thay đổi.
- Gạo 5% tấm: Giao dịch ở mức 537 USD/tấn, giữ vững so với ngày trước.
- Gạo 25% tấm: Vẫn giữ mức 509 USD/tấn.
Sự ổn định của giá gạo xuất khẩu cho thấy Việt Nam vẫn duy trì được vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế, bất chấp sự cạnh tranh từ các quốc gia xuất khẩu khác. Tuy nhiên, sự không biến động về giá có thể là dấu hiệu của việc thị trường quốc tế đang ở giai đoạn ổn định và nhu cầu không có biến động lớn trong ngắn hạn.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây
Nguồn: Cổng thông tin Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang